- Từ điển Việt - Nhật
Đào nguyên
n
とうげん - [桃源] - [ĐÀO NGUYÊN]
- nơi đào nguyên tiên cảnh: 桃源郷
Xem thêm các từ khác
-
Đào ngũ
ぐんたいをだっそうする - [軍隊を脱走する], だっそう - [脱走する] -
Đào sâu nghiên cứu
くふう - [工夫], くふう - [工夫する], đào sâu nghiên cứu để tìm ra phương pháp phòng chống cái rét: 寒さを防ぐための工夫がしてある,... -
Đào sâu thêm
むしかえす - [蒸し返す] -
Đào thải
とりさる - [取り去る] -
Đào tại tại hiện trường
オージェーティー, explanation : on the job trainingの略。職場内訓練のこと。従業員教育は大きく分類すると職場内訓練(on-the-job... -
Đào tạo
きょういく - [教育], きょういくする - [教育する], しゅうぎょう - [修業する], しゅうぎょう - [修行する], しゅぎょう... -
Đào tạo công nghệ
ぎじゅつこうしゅう - [技術講習] -
Đào tạo cơ bản
いっぱんきょうよう - [一般教養] - [nhẤt ban giÁo dƯỠng], đào tạo cho trẻ những kiến thức cơ bản: 子どもに一般教養を身に付けさせる -
Đào tạo những kiến thức cơ bản
いっぱんきょうよう - [一般教養] - [nhẤt ban giÁo dƯỠng], đào tạo cho trẻ những kiến thức cơ bản: 子どもに一般教養を身に付けさせる -
Đào tạo trong công việc
オージェーティー, explanation : on the job trainingの略。職場内訓練のこと。従業員教育は大きく分類すると職場内訓練(on-the-job... -
Đào tạo trong phòng
おーえふえふじぇーてぃー - [OffJT] -
Đào tạo trên lý thuyết
オフジェーティー, explanation : off the job trainingの略。職場外訓練のこと。仕事場から離れて各種の教育訓練を受けることをいう。集合研修、公開コース、セミナーなどへの参加などがある。off... -
Đào tạo từ xa
えんかくきょういく - [遠隔教育] - [viỄn cÁch giÁo dỤc], hệ thống đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステム, xây dựng hệ... -
Đào tẩu
とうそう - [逃走する] -
Đào đất
つちをほる - [土を掘る] -
Đày ải
ぎゃくたいする - [虐待する] -
Đá (bóng vào)
けりこむ - [けり込む], nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của gôn: (人)からパスを受けゴール左隅にけり込む,... -
Đá (để ăn)
こおり - [氷], đá già: しっかりと張った氷, đá đang tan: とけかかっている氷, đá cứng như bê tông: コンクリートのように硬い氷 -
Đá Xtêatít
とうせき - [凍石] - [ĐÔng thẠch] -
Đá acđoa
スレート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.