- Từ điển Việt - Nhật
Đá chết
v
けりころす - [けり殺す]
- đá chết ai đó: (人)をけり殺す
Xem thêm các từ khác
-
Đá cuội
れきがん - [礫岩], こいし - [小石], ぎょくせき - [玉石] - [ngỌc thẠch], chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên... -
Đá cẩm thạch
だいりせき - [大理石] - [ĐẠi lÝ thẠch] -
Đá cắt
きりいし - [切り石] - [thiẾt thẠch], せつだんようけんさくといし - [切断用研削砥石], chồng đá cắt: 切り石積み -
Đá cối xay bậc trung
なかと - [中砥] - [trung chỈ], cối xay đá bậc trung bình: 中砥石 -
Đá giậm bước
とびいし - [飛石] - [phi thẠch] -
Đá granit
かこうがん - [花崗岩] - [hoa cƯƠng nham], đá granit cứng: 硬い花崗岩, đá granit màu đen: 黒色花崗岩, tảng đá granit: 花崗岩の塊 -
Đá hoa
マーブル, だいりせき - [大理石] -
Đá hoa cương
かこうがん - [花崗岩], category : 開拓 -
Đá kim cương
こんごうせき - [金剛石] -
Đá kiềm
アルカリがん - [アルカリ岩] -
Đá kê bước
とびいし - [飛び石], とびいし - [飛石] - [phi thẠch] -
Đá kê chân trong vườn
つくばい - [蹲踞], つくばい - [蹲い], つくばい - [蹲] -
Đá lát lề đường
カーブストン -
Đá lát trong vườn
にわいし - [庭石] - [ĐÌnh thẠch], gạch mà người thợ xây vứt đi cuối cùng lại thành đá lát vườn quan trọng / có những... -
Đá lát vỉa hè
カーブストン -
Đá lát đường
かどいし - [角石] -
Đá lót nền
そせき - [礎石], いしずえ - [礎], Đặt nền móng cho nhà máy mới.: 新工場の礎石を据える, đá lót nền cầu: 橋の礎石 -
Đá lửa
らいたーのいし - [ライターの石] -
Đá mài
とぎいし - [磨石] - [ma thẠch], とぎいし - [研ぎ石] - [nghiÊn thẠch], といし - [砥石] - [chỈ thẠch], けんさくといし -... -
Đá mài (dao cạo)
ホーン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.