- Từ điển Việt - Nhật
Đá kê bước
exp
とびいし - [飛び石]
とびいし - [飛石] - [PHI THẠCH]
Xem thêm các từ khác
-
Đá kê chân trong vườn
つくばい - [蹲踞], つくばい - [蹲い], つくばい - [蹲] -
Đá lát lề đường
カーブストン -
Đá lát trong vườn
にわいし - [庭石] - [ĐÌnh thẠch], gạch mà người thợ xây vứt đi cuối cùng lại thành đá lát vườn quan trọng / có những... -
Đá lát vỉa hè
カーブストン -
Đá lát đường
かどいし - [角石] -
Đá lót nền
そせき - [礎石], いしずえ - [礎], Đặt nền móng cho nhà máy mới.: 新工場の礎石を据える, đá lót nền cầu: 橋の礎石 -
Đá lửa
らいたーのいし - [ライターの石] -
Đá mài
とぎいし - [磨石] - [ma thẠch], とぎいし - [研ぎ石] - [nghiÊn thẠch], といし - [砥石] - [chỈ thẠch], けんさくといし -... -
Đá mài (dao cạo)
ホーン -
Đá mài cầm tay
グラインディングホイール -
Đá mài dầu
オイルストン -
Đá mài kim cương
ダイヤモンドといし - [ダイヤモンド砥石] -
Đá mài kiểu đàn hồi
えらすちっくとい - [エラスチック砥石] -
Đá mài tròn
ホイール -
Đá mài đàn hồi
エラスチックグライインディングホイール -
Đá mạt
グリット -
Đá mắt mèo
ねこめいし - [猫目石] - [miÊu mỤc thẠch], キャッツアイ, tác dụng của đá mắt mèo.: キャッツアイ効果 -
Đá nam châm
じしゃく - [磁石], ロードストン -
Đá nguyên thủy
げんせいがんせき - [原成岩石] - [nguyÊn thÀnh nham thẠch], げんせいがん - [原成岩] - [nguyÊn thÀnh nham] -
Đá ngầm
がんしょう - [岩礁], あんしょう - [暗礁], レッジ, đá ngầm nhân tạo: 人工岩礁, đá ngầm được rửa bằng những đợt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.