- Từ điển Việt - Nhật
Đánh giá tổn thất
Mục lục |
exp
そんがいのみつもり - [損害の見積]
Kinh tế
そんがいのみつもり - [損害の見積もり]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Đánh giáp lá cà
インファイト -
Đánh giáp lá cà (quyền anh)
インファイト -
Đánh gió
マッサージする, すりつける -
Đánh giạt
うちあげる - [打ち上げる], sau cơn bão, những con tàu hỏng bị đánh giạt vào bờ: あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた,... -
Đánh giầy
くつをみがく - [靴を磨く] -
Đánh gọng kìm
はさみうち - [挟み撃ち], bắt đầu triển khai cuộc tấn công đánh gọng kìm ở manila: マニラの挟み撃ち攻撃を開始する,... -
Đánh gục
たおす, tay võ sĩ vô danh đã đánh gục nhà vô địch thế giới.: 無名のボクサーは世界チャンピオンを倒した -
Đánh lên
かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきたてる - [かき立てる], họ khuấy tung cả phòng lên để tìm... -
Đánh lưới
あみをはる - [網を張る], あみをうつ - [網をうつ] -
Đánh lạc hướng
カモフラージ, Đánh lạc hướng hệ thống rađa: レーダー・カモフラージュ, vật liệu dùng để đánh lạc hướng: カモフラージュ用の材料 -
Đánh lừa
きけい - [詭計] - [ngỤy kẾ], だます - [騙す], だます, はかる - [図る], ペテンにかける, đánh lừa: 詭計にかける, bị... -
Đánh lửa kiểu nén
あっしゅくてんか - [圧縮点火] -
Đánh lửa kiểu áp điện
あつでんちゃっかそし - [圧電着火素子] -
Đánh lửa kép
ダブルイグニション -
Đánh lửa mạch hở
オープンサーキットイグニション -
Đánh lửa mạch đóng
クローズドサーキットイグニション -
Đánh lửa nén
コンプレッションイグニション -
Đánh lửa phóng điện ở tụ
コンデンサーディスチャージイグニション -
Đánh lửa phóng điện ở tụ điện
キャパシタディスチャージイグニション -
Đánh lửa sớm
スパークアドバンサ, アーリスパーク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.