- Từ điển Việt - Nhật
Đã
Mục lục |
adv
もはや - [最早]
- Nạn nhân được đưa ngay đến bệnh viện nhưng đã quá muộn.: 被害者は病院に運ばれたが, もはや手遅れだった
もう
とめる - [止める]
すでに - [既に]
かんりょうする - [完了する]
かねて - [予て]
- như tôi đã thông báo với anh trước đây: 予ねてお伝えしたように
- tôi đã rất khổ sở vì việc ấy: そのことで予ねてから困っていた
かいふくする - [回復する]
いぜん - [依然]
Xem thêm các từ khác
-
Đã bào
シェープド -
Đãi
ごちそうする - [ご馳走する], ごちそう - [ご馳走する], lần sau khi chúng ta gặp nhau ở ~ tôi sẽ chiêu đãi (khao, đãi)... -
Đãng
わすれる - [忘れる], ろうひせいかつ - [浪費生活] -
Đãy
ふくろ - [袋] -
Đèn
ランプ, かがみ - [鏡], ライト, ランプ, đèn nội soi để kiểm tra: ~を検査するための内視鏡 -
Đèo
とうげ - [峠], ゴルジュ, コル, con đèo usui: 碓氷峠 the, vượt qua đỉnh đèo: 峠を越す -
Đéo
エッチをする -
Đình trệ
いきしょうちん - [意気消沈], ていたい - [停滞する], のびなやむ - [伸び悩む], công việc kinh doanh bị đình trệ.: 景気が停滞している。,... -
Đính
ふかする - [付加する], ていせいする - [訂正する] -
Đính khuy
ふくにぼたんをつける - [服にボタンを付ける] -
Đò
わたしふね - [渡し船], はしけ - [艀] -
Đó
それ, あっち, cậu đi đến đó hộ mình nhé: あっちへ行ってくれね, nước mỹ thật là lạ lùng ! rất nhiều diễn... -
Đón
でむかえる - [出迎える], うけいれる - [受け入れる], あう - [会う] -
Đón đánh
むかえうつ - [迎え撃つ] -
Đóng
ふさぐ - [塞ぐ], はらいこむ - [払い込む], とじる - [閉じる], つめる - [詰める], つつく - [突く], つく - [突く], しゅつえんする... -
Đô la
ドル -
Đôi
ぐう - [偶], ダブル, ツイン, ふた - [双], ペア, ジュアル, ブレース, ペア, giường đôi: ~ ベッド, giường đôi: ~ ベッド -
Đông
かたまる - [固まる], けんとう - [玄冬] - [huyỀn ĐÔng], げんとう - [玄冬] - [huyỀn ĐÔng], とうけつする - [凍結する],... -
Đông bộ
とうぶ - [東部], chúng ta thường có nhiều điều thú vị khi đi bộ trong thiên nhiên , đặc biệt là phía bắc georrgia, và... -
Đông cứng
フリーズ, うようよ, がちがち, こちこち, とうけつ - [凍結], chỗ nào đó đông cứng người...: (場所が)うようよしている,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.