- Từ điển Việt - Nhật
Đó
col
それ
あっち
- cậu đi đến đó hộ mình nhé: あっちへ行ってくれね
- Nước Mỹ thật là lạ lùng ! Rất nhiều diễn viên nổi tiếng ở bên đó không làm kinh doanh: アメリカではちょっと違うね。あっちでは有名な俳優がCMをやることはあまりないんだ
- tôi thích cái đó, cái kia cũng rất đẹp !: あっちのも好きよ。あっちのもきれいねえ
Xem thêm các từ khác
-
Đón
でむかえる - [出迎える], うけいれる - [受け入れる], あう - [会う] -
Đón đánh
むかえうつ - [迎え撃つ] -
Đóng
ふさぐ - [塞ぐ], はらいこむ - [払い込む], とじる - [閉じる], つめる - [詰める], つつく - [突く], つく - [突く], しゅつえんする... -
Đô la
ドル -
Đôi
ぐう - [偶], ダブル, ツイン, ふた - [双], ペア, ジュアル, ブレース, ペア, giường đôi: ~ ベッド, giường đôi: ~ ベッド -
Đông
かたまる - [固まる], けんとう - [玄冬] - [huyỀn ĐÔng], げんとう - [玄冬] - [huyỀn ĐÔng], とうけつする - [凍結する],... -
Đông bộ
とうぶ - [東部], chúng ta thường có nhiều điều thú vị khi đi bộ trong thiên nhiên , đặc biệt là phía bắc georrgia, và... -
Đông cứng
フリーズ, うようよ, がちがち, こちこち, とうけつ - [凍結], chỗ nào đó đông cứng người...: (場所が)うようよしている,... -
Đông kết
かたまる - [固まる], ぎょうけつ - [凝結], đông kết lại thành khối: グループで固まる, đông kết nhanh chóng: 急速に固まる,... -
Đông lại
こる - [凝る] - [ngƯng], かたまる - [固まる], mỡ đông lại.: 油が凝った。, đông lại thành khối: グループで固まる,... -
Đông nam
なんとう - [南東] - [nam ĐÔng], とうなん - [東南] - [ĐÔng nam], gió Đông nam đã mang không khí ấm áp và những cơn mưa đến:... -
Đông á
とうあ - [東亜], アジア -
Đông đúc
こむ - [込む], こんざつ - [混雑する], こんもり, こんんでいる - [混んでいる], ひとがおおい - [人が多い], ひとがこむ... -
Đùa
からかい - [冗談], からかう, さわぐ - [騒ぐ], じょうだんする - [冗談する], ふざける -
Đùi
もも - [腿], もも - [股], にぶい - [鈍い] -
Đúng
あたる - [当たる], あう - [合う], いい - [良い], きちっと, きっかり, しんじつの - [真実の], せいかくな - [正確な],... -
Đĩ
ばいしゅんふ - [売春婦], がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng] -
Đĩa
ばん - [盤], ディスク, さら - [皿], おさら - [お皿], えんばん - [円盤], những caí đĩa được lau sạch sẽ: きれいに拭いた皿,... -
Đăng
けいさい - [掲載], けいさい - [掲載する], のせる - [載せる], đăng quảng cáo: 広告掲載, đăng lời tạ lỗi chính thức... -
Đũa
わりばし - [割り箸], はし - [箸], ロッド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.