- Từ điển Việt - Nhật
Đình chỉ
Mục lục |
n
きゅうし - [休止]
- Đình chỉ hoàn toàn: 完全休止
- đình chỉ tạm thời công việc: 事務の一時休止
きゅうしする - [休止する]
- Tạm thời đình chỉ kế hoạch: 計画を一時休止する
ちゅうぜつ - [中絶する]
- đình chỉ kế hoạch: 計画を中絶する
ていし - [停止する]
- Do gây tai nạn giao thông nên anh ta bị đình chỉ bằng lái xe 1 năm.: 彼は交通事故を起こして1年間運転免許が停止になった。
とじる - [閉じる]
とまる - [止まる]
とめる - [止める]
- đình chỉ việc sử dụng bình khí: ガスを止める
やむ - [止む]
よす - [止す]
Xem thêm các từ khác
-
Đình chỉ kinh doanh
ばいばいとりひきていし - [売買取引停止] -
Đình công
ひぎょう - [罷業], ストライキ -
Đình công tuyệt thực
ハンスト -
Đình sản
ひにんしゅじゅつ - [避妊手術] -
Đình đám
たいしゅえんをもよおす - [腿酒宴を催す] -
Đìu hiu
こうりょうした - [荒涼した] -
Đích
もくひょう - [目標], もくてき - [目的], まと - [的], ひょうてき - [標的] - [tiÊu ĐÍch], ねらいどころ - [狙い所] - [thƯ... -
Đích nằm ngang
ホリゾンタルエーム -
Đích thân
じしんの - [自身の] -
Đích thật
ただしく - [正しく], たしかな - [確かな] -
Đích thực
じつに - [実に] -
Đích tử
ちゃくし - [嫡子] -
Đích xác
たしかに - [確かに] - [xÁc], せいかくな - [正確な], じつに - [実に], たしか - [確か], てっかく - [的確], tìm góc quay... -
Đích xác (đáp ứng nhu cầu)
てっかくに - [的確に], category : 財政 -
Đích đáng
せいとうな - [正当な], こうへいな - [公平な] -
Đích đến
いきさき - [行き先], nơi đến của chúng tôi là suối nước nóng asamushi.: 私達の行き先は浅虫温泉だった。 -
Đính chính
なおす - [直す], ていせいする - [訂正する], ていせい - [訂正する], かいてい - [改訂する], cuốn sách đó gần đây... -
Đính cúc
ぼたんをつける - [ボタンを付ける] -
Đính hôn
こんやく - [婚約], こんやく - [婚約する], こんやくする - [婚約する], ちぎる - [契る] -
Đính kèm
どうふうする - [同封する], てんふする - [添付する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.