- Từ điển Việt - Nhật
Đơn ca
n
どくしょう - [独唱]
- bài hát đơn ca: 独唱曲
どくしょう - [独唱する]
- hát đơn ca trước công chúng: 公衆の前で独唱する
Xem thêm các từ khác
-
Đơn chào giá
もうしこみしょ - [申込書], category : 対外貿易 -
Đơn chào hàng
しょうひんとりひきしょ - [商品取引書], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申込み], giữ đơn chào hàng trong một thời... -
Đơn chẩn bệnh và cho thuốc
カルテ, sổ y bạ (đơn chẩn bệnh và cho thuốc) ghi chép bệnh lý của ai đó: (人)の病歴を記載したカルテ, hãy điền... -
Đơn chống án
こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng] -
Đơn giá
かかくひょう - [価格表], たんか - [単価], tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá usd dựa trên điều kiện giá... -
Đơn giản
わけない, かんやく - [簡約] - [giẢn ƯỚc], かんめい - [簡明] - [giẢn minh], かんそ - [簡素], あっさりした, あんい -... -
Đơn giản hóa thủ tục
てつづきをかんそかする - [手続きを簡素化する] -
Đơn hàng
おくりじょう - [送り状] -
Đơn hàng bổ sung
ついかちゅうもん - [追加注文] -
Đơn hàng chưa thực hiện
てもちじゅちゅう - [手持ち受注], てもちじゅちゅう - [手持受注], category : 対外貿易 -
Đơn hàng khẩn cấp
きんきゅうちゅうもんしょ - [緊急注文書] -
Đơn hàng lặp lại
さいちゅうもん - [再注文] -
Đơn hàng một lần
ひさいちゅうもん - [非再注文], いっかいだけのちゅうもん - [一回だけの注文], ひさいちゅうもん - [非再注文], category... -
Đơn hàng đặt thử
みほんちゅうもん - [見本注文], ためしみほんしょ - [試し見本書], ためしちゅうもん - [試し注文], しるしてきちゅうもん... -
Đơn hình
シンプレック, category : 数学 -
Đơn khai
しんこくしょ - [申告書] -
Đơn kháng cáo
こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng] -
Đơn kháng án
こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng] -
Đơn kiện
うったえ - [訴え], quá nhiều đơn kiện được xem xét một cách khẩn thiết: (人)に非常に多くみられる訴え, khiếu... -
Đơn kê
ペディスタル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.