- Từ điển Việt - Nhật
Đơn xin phép (xuất nhập khẩu)
Kinh tế
きょうかしんせいしょ - [強化申請書]
Xem thêm các từ khác
-
Đơn xin phép nghỉ học
けっせきとどけ - [欠席届け], nghỉ học mà không nộp đơn xin phép nghỉ học: 欠席届(けっせき とどけ)を出さずに学校(がっこう)を休んでいる,... -
Đơn điệu
たんちょう - [単調], cảnh vật của vùng này đơn điệu.: このあたりの景色は単調だ。 -
Đơn đăng ký chứng khoán có giá (để được niêm yết trên thị trường chứng khoán)
ゆうかしょうけんとどけでしょ - [有価証券届出書], category : 財政 -
Đơn đặt hàng
はっちゅう - [発注], ちゅうもん - [注文], しょうひんちゅうもんしょ - [商品注文書], ちゅうもんしょ - [注文書],... -
Đơn đặt hàng qua bưu điện
つうしんはんばい - [通信販売], メールオーダー, category : マーケティング, category : マーケティング -
Đơn đặt hàng thử
ためしちゅうもん - [試し注文] -
Đơn đặt mẫu hàng
みほんちゅうもんしょ - [見本注文書] -
Đơn ủy thác đặt hàng cố định
していかいつけいたくしょ - [指定買い付け委託書], していかいつけいたくしょ - [指定買付委託書], category : 対外貿易 -
Đơn ủy thác đặt hàng tự do
むしていかいつけいたくしょ - [無指定買い付け委託書], しいれさきむしていかいつけいたく - [仕入れ先無指定買い付け委託],... -
Đưa cho
たれる - [垂れる], trao cho ai một ân huệ: (人)に恵みを垂れる -
Đưa cho xem
しめす - [示す] -
Đưa công việc ra ngoài
アウトソーシング, ウトソーシング -
Đưa dâu
しんこんどうはんする - [新婚同伴する] -
Đưa hàng
しゅっか - [出荷する] -
Đưa hàng ra thị trường
しゅっか - [出荷する] -
Đưa khối vào bộ đệm
ブロックバッファリング -
Đưa lên
あげる - [上げる] -
Đưa ma
そうぎにれっせきする - [葬儀に列席する], そうぎぎょうれつにどうこうする - [葬儀行列に同行する] -
Đưa ra
のぼる - [上る], ていしゅつする - [提出する], せんしゅつする - [選出する], さしだす - [差し出す], こます, おいだす... -
Đưa ra giải pháp
かいとう - [回答する], vấn đề vật lý này khó nên không thể đưa ra giải pháp được.: この物理の問題は難しくて解答できない。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.