- Từ điển Việt - Nhật
Đương chức
Mục lục |
n
げんえき - [現役]
- từ vị trí đang đương chức: 現役から退く
- tính nghiêm khắc mà ai đó có trong khi còn tại ngũ (đương chức): (人)が現役だったころの気性の激しさ
げんにん - [現任] - [HIỆN NHIỆM]
- đào tạo các cán bộ đương chức: 現任教養
- cán bộ đương chức: 現任者
にんきちゅう - [任期中] - [NHIỆM KỲ TRUNG]
Xem thêm các từ khác
-
Đương nhiên
やはり - [矢張り], もちろん, もちろん - [勿論], むろん - [無論], いきおい - [勢い], けんぜん - [顕然] - [hiỂn nhiÊn],... -
Đương nhiên là
まして - [況して] -
Đương sự
じけん - [事件], かんけいしゃ - [関係者], とうじしゃ - [当事者] -
Đương thời
とうじ - [当時], そのとき - [その時], コンテンポラリー -
Đương đầu
たいこうする - [対抗する], しゅうしゅう - [収拾する], おめにかかる - [お目にかかる], ヘッド -
Đương đầu với
おかす - [冒す], đương đầu với nguy hiểm: 危険を冒す -
Đươờng xích đạo
せきどう - [赤道] -
Đười ươi
しょうじょう - [猩猩], オランウータン, đười ươi cái: オランウータンの雌, khu bảo tồn đười ươi: オランウータン保護区 -
Đường
ロード, ルート, みち - [道], とう - [糖], シュガー, さとう - [砂糖], けいろ - [経路], かいせん - [回線] - [hỒi tuyẾn],... -
Đường Parabôn
パラボラ -
Đường Willian
ういらんすせん - [ウイランス線] -
Đường Xiluyet
スカイライン -
Đường amin
アミノとう - [アミノ糖], đường amin được axetylen hóa: アセチル化されたアミノ糖, giảm lượng đường: 還元糖, đường... -
Đường bao
りんかく - [輪郭], ほうらくせん - [包絡線], りんかく - [輪郭] -
Đường bay
こうくうろ - [航空路] - [hÀng khÔng lỘ], パース -
Đường bay lấy đà
ラナウト, ランアウト -
Đường bay nội địa
こくないせん - [国内線] -
Đường bay quốc tế
こくさいせん - [国際線] -
Đường biên
きょうかい - [境界] -
Đường biên giới
ボーダーライン, こっきょうせん - [国境線] - [quỐc cẢnh tuyẾn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.