- Từ điển Việt - Nhật
Đường âm dương
Kinh tế
いんようせん - [陰陽線]
- Category: 分析・指標
- Explanation: 大引けにかけて買いが集まり、株価が上昇したことを表すローソク足のことを陽線という。逆に、大引けにかけて売りが集まり、株価が下落したことを表すローソク足のことを陰線という。
Xem thêm các từ khác
-
Đường ô tô
ハイウエー, ハイウェイ, アウトバーン, ロードウェイ, lái xe trên đường ô tô cao tốc: アウトバーンを疾走する,... -
Đường ô tô trên núi
スカイライン -
Đường đen
くろざとう - [黒砂糖] - [hẮc sa ĐƯỜng] -
Đường đen (chưa tinh chế)
くろざとう - [黒砂糖] - [hẮc sa ĐƯỜng] -
Đường đi
ろじ - [路地], ルーティン, みち - [道], とおり - [通り], つうろ - [通路], こうろ - [航路], けいろ - [経路], きどう -... -
Đường đi bộ
おうだんほどう - [横断歩道], do lái xe không dừng trước vạch đường dành cho người đi bộ nên đã đâm cô ấy bị chết:... -
Đường đi dạo
ゆうほどう - [遊歩道], đường đi dạo ven hồ: 湖岸の遊歩道 -
Đường đi qua
パセージ -
Đường điện
サーキット -
Đường đua
レース, そうろ - [走路], きどう - [軌道], ダートトラック, トラックレース, ロードレース, Đường đua thử nghiệm:... -
Đường đua ngựa
オークス -
Đường đua xe
カーレース, スピードウェイ, chiến thắng lẫy lừng trong cuộc đua xe: カーレースでの輝かしい優勝, dừng xe trên đường... -
Đường đua ô tô
オートレース -
Đường đánh giá đạt
ごうかくはんていせん - [合格判定線] -
Đường đã được lát
ほそうどうろ - [舗装道路], Đường được lát hệ thống giảm tiếng ồn.: 騒音抑制舗装道路, Đường được đổ bê... -
Đường đèo
とうげみち - [峠道], さかみち - [坂道] -
Đường đóng băng
アイシーロード -
Đường đông chí
とうじせん - [冬至線] - [ĐÔng chÍ tuyẾn] -
Đường đăng ký
かにゅうしゃかいせん - [加入者回線]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.