- Từ điển Việt - Nhật
Đường đăng ký
Tin học
かにゅうしゃかいせん - [加入者回線]
Xem thêm các từ khác
-
Đường đăng ký kỹ thuật số
でじたるかにゅうしゃせん - [デジタル加入者線] -
Đường được chuyển mạch
こうかんかいせん - [交換回線] -
Đường đạt
ごうかくせん - [合格線], category : 品質 -
Đường đẳng nhiệt
とうおんせん - [等温線] - [ĐẲng Ôn tuyẾn], とうおんしき - [等温式] - [ĐẲng Ôn thỨc] -
Đường đẳng áp
とうあつせん - [等圧線] - [ĐẲng Áp tuyẾn], とうあつしき - [等圧式] - [ĐẲng Áp thỨc] -
Đường đục lỗ
てんせん - [点線] - [ĐiỂm tuyẾn], せんこうつうろ - [穿孔通路], xin hãy dùng kéo cắt dọc theo đường chấm chấm: 点線に沿ってはさみを使用して切ってください,... -
Đường đứt
はせん - [破線] -
Đường đứt hai chấm
にてんさせん - [二点鎖線] -
Đường đứt một chấm
いってんさせん - [一点鎖線] -
Đường đỉnh răng
トップライン -
Đường đột
とつぜん - [突然] -
Đường ảnh hưởng của lực cắt
せんだんりょくえいきょうせん - [せん断力影響線] -
Đường ống
ぱいぷろせん - [パイプ路線], パイプ, くろすおーばかん - [クロスオーバ管], トランク, パイプライン -
Đường ống chịu áp
すいあつかん - [水圧管] -
Đường ống cung cấp
デリベリパイプ, デリベリライン -
Đường ống dẫn
パイプライン -
Đường ống phân phối
マニフォルド, マニホルド -
Đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
こうどう - [坑道] -
Đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi (đường hầm)
こうどう - [坑道], đường hầm cắt ngang: 横断坑道, đường hầm tiên tiến: 先進坑道, cửa ra vào đường hầm: 坑道の出入口,... -
Được...
いただく - [戴く], tôi cảm thấy rất sung sướng, vui mừng khi được bổ nhiệm làm chủ tịch câu lạc bộ này: 当クラブの会長を務めさせていただくことに喜びを感じています
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.