- Từ điển Việt - Nhật
Đường ống chịu áp
Kỹ thuật
すいあつかん - [水圧管]
Xem thêm các từ khác
-
Đường ống cung cấp
デリベリパイプ, デリベリライン -
Đường ống dẫn
パイプライン -
Đường ống phân phối
マニフォルド, マニホルド -
Đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
こうどう - [坑道] -
Đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi (đường hầm)
こうどう - [坑道], đường hầm cắt ngang: 横断坑道, đường hầm tiên tiến: 先進坑道, cửa ra vào đường hầm: 坑道の出入口,... -
Được...
いただく - [戴く], tôi cảm thấy rất sung sướng, vui mừng khi được bổ nhiệm làm chủ tịch câu lạc bộ này: 当クラブの会長を務めさせていただくことに喜びを感じています -
Được ban cho
めぐまれる - [恵まれる], được ban cho tài nguyên thiên nhiên: 資源に~;cô ấy được trời ban cho sức khỏe.: 彼女は健康に恵まれている。 -
Được bao bọc
エンクローズドプロペラシャフト -
Được bao che
エンクローズドプロペラシャフト -
Được biết
しれる - [知れる] -
Được biết đến
おなじみ - [お馴染み] -
Được bài trí
ならぶ - [並ぶ], các cửa hàng mọc san sát trên con phố được lát gạch đỏ.: 赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。 -
Được bắt
あげられる -
Được bọc kim loại
クラッド -
Được chiếu
うつる - [写る] -
Được chuyển giao
つたわる - [伝わる], một loại thuốc chữa trị đặc biệt được chuyển giao cho châu phi: アフリカに伝わるある特有の治療薬 -
Được chuyển đi
つたわる - [伝わる] -
Được chuẩn bị
ととのう - [整う], chuẩn bị rải một số vũ khí hóa học: 何らかの化学兵器を配備する準備が整う, khung lập pháp chuẩn... -
Được chôn cất
まいぼつする - [埋没する], うまる - [埋まる], うずまる - [埋まる] -
Được chấp nhận
とおる - [通る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.