- Từ điển Việt - Nhật
Đại dương
Mục lục |
n
たいよう - [大洋] - [ĐẠI DƯƠNG]
たいかい - [大海]
かいよう - [海洋]
- khí hậu đại dương: 海洋(性)気候
- nguồn dinh dưỡng từ đại dương đang ngày càng tăng: 海洋が富栄養化する
- sự biến đổi về khí hậu của đại dương: 海洋の気候変動
オーシャン
うなばら - [海原] - [HẢI NGUYÊN]
- Một nhóm người trên con thuyền cứu hộ đi xem xét những con tàu bị chìm dưới đáy đại dương: 救命ボートに群がった人々は船が海原に沈んで行くのを見た
- Tôi cảm nhận được sự rộng lớn của đại dương. : 私は海原の広大さを感じた
Xem thêm các từ khác
-
Đại dương cầm
グランドピアノ, mặc dù ở nhà đã có chiếc dương cầm kiểu hộp nhưng cô ấy vẫn thích một chiếc đại dương cầm:... -
Đại dữ liệu
マクロデータ -
Đại gia
だいかぞく - [大家族], たいか - [大家] - [ĐẠi gia], きょじん - [巨人], おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], inter milan là một... -
Đại gian
さぎし - [詐欺師] -
Đại huynh
ちょうけい - [長兄] -
Đại hàn
ちょうせん - [朝鮮], だいかん - [大寒], かんこく - [韓国] -
Đại hình
じゅうけい - [重刑] -
Đại hý trường La-mã
コロシアム -
Đại học
だいがく - [大学] -
Đại học Bách Khoa
こうかだいがく - [工科大学] - [cÔng khoa ĐẠi hỌc], thiết bị nghiên cứu của đại học bách khoa illinois: イリノイ工科大学研究施設,... -
Đại học Mỹ thuật
びだい - [美大] - [mỸ ĐẠi], びじゅつだいがく - [美術大学] - [mỸ thuẬt ĐẠi hỌc] -
Đại học Tokyo
とうだい - [東大], tốt nghiệp khoa tiếng Đức của đại học tokyo: 東大独文科を卒業する -
Đại học công nghiệp
こうぎょうだいがく - [工業大学] - [cÔng nghiỆp ĐẠi hỌc], đại học công nghiệp aichi: 愛知工業大学, đại học công... -
Đại học dược khoa
やくがくだいがく - [薬学大学] -
Đại học kinh tế
けいざいだいがく - [経済大学] -
Đại học kiến trúc
けんちくだいがく - [建築大学] -
Đại học kỹ thuật
こうかだいがく - [工科大学] - [cÔng khoa ĐẠi hỌc], thiết bị nghiên cứu của đại học kỹ thuật illinois: イリノイ工科大学研究施設,... -
Đại học ngắn hạn
ジュニア -
Đại học nông nghiệp
のうぎょうだいがく - [農業大学] -
Đại học sư phạm
しはんだいがく - [師範大学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.