- Từ điển Việt - Nhật
Đạo Cao Đài
n
かおだいきょう - [カオダイ教]
Xem thêm các từ khác
-
Đạo Do thái
ユダヤきょう - [ユダヤ教] -
Đạo Hinđu
ヒンズー -
Đạo Hồi
かいきょう - [回教], イスラムきょう - [イスラム教], イスラム, giới luật đạo hồi: 回教の戒律, phái đạo hồi: 回教宗派,... -
Đạo Islam
イスラムきょう - [イスラム教], イスラム, iran là đất nước được xây dựng trên cơ sở của đạo islam: イランはイスラム教のもとに結束している国だ,... -
Đạo Khổng
じゅきょう - [儒教], じゅ - [儒] -
Đạo Lama
ラマ -
Đạo Lão
どうきょう - [道教] -
Đạo Sikh
シーク -
Đạo Thiên Chúa
きゅうきょう - [旧教], かとりっくきょう - [カトリック教] -
Đạo Tin Lành
プロテスタント, プロテスタトン, しんきょう - [新教] - [tÂn giÁo] -
Đạo công giáo
かとりっくきょう - [カトリック教], カトリック, theo đạo công giáo giống như ~: ~と同じカトリック教に属して, tín... -
Đạo cơ đốc
クロス, キリストきょう - [キリスト教], người theo đạo thiên chúa gốc: 根本主義キリスト教, đạo thiên chúa tin rằng... -
Đạo diễn
かんとく - [監督], えんしゅつ - [演出], えんしゅつ - [演出する], かぶかんとく - [歌舞監督], nhà đạo diễn giành được... -
Đạo diễn (phim, kịch)
えんしゅつ - [演出], đạo diễn đám ma: 葬儀を演出する, anh ta đang đạo diễn 1 vở kịch tại luânđôn: 彼は、ロンドンである劇の演出に取り組んでいる -
Đạo giáo
しゅうきょう - [宗教] -
Đạo hàm
どうかんすう - [導関数], category : 数学 -
Đạo hạnh
どうとくてき - [道徳的], ぜんこう - [善行] -
Đạo luật
ほうりつ - [法律], ほうそく - [法則], せいてい - [制定] -
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
でじたる・みれにあむちょさくけんほう - [デジタル・ミレニアム著作権法] -
Đạo luật Bảo vệ Môi trường Canada
かなだかんきょうほごほう - [カナダ環境保護法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.