- Từ điển Việt - Nhật
Đạo hàm
Kỹ thuật
どうかんすう - [導関数]
- Category: 数学
Xem thêm các từ khác
-
Đạo hạnh
どうとくてき - [道徳的], ぜんこう - [善行] -
Đạo luật
ほうりつ - [法律], ほうそく - [法則], せいてい - [制定] -
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
でじたる・みれにあむちょさくけんほう - [デジタル・ミレニアム著作権法] -
Đạo luật Bảo vệ Môi trường Canada
かなだかんきょうほごほう - [カナダ環境保護法] -
Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi
あふりかせいちょうきかいほう - [アフリカ成長機会法] -
Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
ちいきさいとうしほう - [地域再投資法] -
Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử
でんしじょうほうじゆうほう - [電子情報自由法] -
Đạo luật nghiêm khắc
きびしいほうりつ - [厳しい法律], thông qua những đạo luật nghiêm khắc: 厳しい法律(ほうりつ)を可決(かけつ)する,... -
Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật
しんたいしょうがいしゃさべつほう - [身体障害者差別法] -
Đạo lý
どうり - [道理], せいどう - [正道], すじみち - [筋道], ぎり - [義理], cách suy nghĩ thông suốt đạo lý: 筋道の通った考え方をする,... -
Đạo lý làm người
じんりん - [人倫] -
Đạo nghĩa
りんり - [倫理], モラル, とくぎ - [徳義] - [ĐỨc nghĨa], どうぎ - [道義], vấn đề đạo nghĩa: 徳義上の問題 -
Đạo ngũ luân
ごりんのみち - [五倫の道] - [ngŨ luÂn ĐẠo] -
Đạo nhà
かきん - [家訓] - [gia huẤn] -
Đạo phật
ぶつどう - [仏道] - [phẬt ĐẠo], ぶっきょう - [仏教], ぶつ - [仏] - [phẬt], trong đạo phật, nhìn thấy vạn vật ở trạng... -
Đạo sĩ
しゅうきょうか - [宗教家] -
Đạo thiên chúa giáo
かとりっくきょう - [カトリック教], theo đạo thiên chúa giáo giống như ~: ~と同じカトリック教に属して, tín đồ... -
Đạo trời
てんどう - [天道] - [thiÊn ĐẠo], てんとう - [天道] - [thiÊn ĐẠo], せつり - [摂理] -
Đạo tặc
かいぞく - [海賊] -
Đạo văn
とうよう - [盗用], とうよう - [盗用する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.