- Từ điển Việt - Nhật
Đất nước Mặt trời mọc
exp
ひいずるくに - [日出ずる国] - [NHẬT XUẤT QUỐC]
Xem thêm các từ khác
-
Đất nước Phù Tang
ふそう - [扶桑] - [phÙ tang] -
Đất nước Trung Hoa
なかしな - [中支那] - [trung chi na] -
Đất nước Uganda
ウガンダ, nước cộng hòa uganda: ウガンダ共和国, hội nghị nhân dân nước uganda: ウガンダ人民戦線 -
Đất nước chúng ta
わがくに - [我が国] -
Đất nước của các vị thần
しんこく - [神国] - [thẦn quỐc] -
Đất nước mình
そこく - [祖国], じこくのとち - [自国の土地] -
Đất nước nằm sâu trong lục địa và không có đường bờ biển
ないりくこく - [内陸国] - [nỘi lỤc quỐc] -
Đất nước theo chế độ quân chủ
おうこく - [王国] -
Đất nước xa lạ
いこく - [異国], đặt chân lên đất nước xa lạ: 異国に第一歩を記す, lang thang trong một đất nước xa lạ: 異国に迷い込む,... -
Đất nặn
ねんど - [粘土] -
Đất nặn hình
ねんど - [粘土] -
Đất nền
ソール -
Đất rộng
とちがひろい - [土地が広い] -
Đất sét
ねんど - [粘土] - [niÊm thỔ], ねばつち - [粘土] - [niÊm thỔ], とうじ - [陶磁] - [ĐÀo tỪ], クレー, クレイ, việc đào... -
Đất sét làm đồ gốm
とうど - [陶土] - [ĐÀo thỔ] -
Đất sét trộn
ローム, まね -
Đất thuê
かりち - [借り地] - [tÁ ĐỊa] -
Đất thấp
ていち - [低地], cỏ trồng ở vùng đất thấp: 低地に生える草, nhiệt độ ở vùng đất cao thì lạnh hơn nhiều so với... -
Đất trơn ướt
こけもも
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.