- Từ điển Việt - Nhật
Đế
Mục lục |
n
そこ - [底]
Kỹ thuật
サドル
スラスト
ソール
トレッド
Xem thêm các từ khác
-
Đế nặng
ヘビーフット -
Đếm
られつ - [羅列する], よむ - [詠む], まいきょする - [枚挙する], かぞえる - [数える], カウント, かずにいれる - [数に入れる],... -
Đến
...まで, あらわれる - [現われる], いらっしゃる, おもむく - [赴く], きたる - [来る], くる - [来る], ちゃく - [着],... -
Đến cùng
おわりまで - [終わりまで], きわめる - [究める], きわめる - [窮める], きわめる - [極める], さいごまで - [最後まで],... -
Đến nỗi
そんなに, ...ほど... -
Đến sau
こうてんてき - [後天的], こうてんてき - [後天的], điếc đến sau (không phải bị điếc bẩm sinh): 後天的な難聴, đặc... -
Đề
あらわす - [著わす], sách đề tên thật (không phải bút danh): 本名(で著わした本) -
Đề ra
ていしゅつする - [提出する], とりあげる - [取り上げる], việc không đáng được đề ra một cách đặc biệt: 取り上げて言うほどのことでもない -
Đề xướng
ていしょう - [提唱する], しゅしょう - [主唱する], israel đề xướng một vòng đàm phán hòa bình mới với jordan.: イスラエルはヨルダンに新しい和平交渉を始めるよう提唱した。 -
Đền
ほしょうする - [補償する], パゴダ, ばいしょうする - [賠償する], せいどう - [聖堂], じんじゃ - [神社], じいん - [寺院],... -
Đền tội
つみをつぐなう - [罪を償う] -
Đọ
ひかくする - [比較する], くらべる - [比べる], きょうそうする - [競争する], đọ sức: 根気をくらべる -
Đọa đầy
ぎゃくたい - [虐待] -
Đọng
とまる - [留まる], まとまる - [纏まる], よどむ - [澱む], nước đọng: 澱んだ水 -
Đọng lại
ためる - [溜める], たまる - [溜まる] -
Đỏ
レッド, こううん - [幸運], あかい - [赤い], rượu tràn để lại vết bẩn mờ trên tấm thảm đỏ.: こぼれたワインが赤いじゅうたんの上にぼんやりとしたしみになって残った -
Đờ
むかんかくな - [無感覚な], のろまな, つかれた - [疲れた], がんこな - [頑固な], かたい - [硬い] -
Đờ mặt
ばかになる -
Đời
きしゅ - [機種], せいせい - [生成], せいぞんきかん - [生存期間] -
Đờm
たん - [痰], たん, つば - [唾]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.