- Từ điển Việt - Nhật
Đểu
Mục lục |
adj
やひな - [野卑な]
そやな - [粗野な]
こうがんな - [厚顔な]
Xem thêm các từ khác
-
Đỗ
とめる - [止める], ちゃくりくする - [着陸する], しけんにばすする - [試験にバスする], ごうかくする - [合格する],... -
Đỗ thi
しけんにごうかくする - [試験に合格する] -
Đố
そねむ - [嫉む], しっとする - [嫉妬する], くいずをだす - [クイズを出す], かけをする - [賭けをする], うらやむ -... -
Đốc
ドック -
Đối
はんたい - [反対], にたいする - [に対する], たいりつする - [対立する], たいしょうする - [対照する] -
Đối mặt
むかう - [向かう] -
Đốm
はんてん - [斑点], しみ, パッチ, スポット -
Đốn
たおす, きをきる - [木を切る], きる - [切る], đốn cây: 木を切り倒す, anh ta đã dùng rừu để đốn củi: 彼は木を切るためにおのを使った,... -
Đống
つむ - [積む], つか - [塚], たりょうの - [多量の], たいせき - [堆積], パイル, ヒープ -
Đốt
もやす - [燃やす], もやす - [燃す], もす - [燃す], もえる - [燃える], ふし - [節], ともす - [点す] - [ĐiỂm], たく - [焚く],... -
Đồ họa
グラフィックス, đồ họa trên máy tính: コンピュータ・グラフィックスを作成する -
Đồ len
けおりもの - [毛織物], あみもの - [編物], ウール, hàng dệt len dùng cho mùa đông: 冬用の毛織物, mặc hàng dệt len: 毛織物を着る,... -
Đồ lại
なぞる -
Đồ thị
ずひょう - [図表], ずし - [図示], グラフ -
Đồ vật
もの - [物], しな - [品] -
Đồ ăn
フード, たべもの - [食べ物], しょくもつ - [食物], しょくひん - [食品], khu bán đồ ăn: ~ センター -
Đồ đan
あみもの - [編み物], あみもの - [編物], tháo đồ đan len: 編み物をほどく, đan xong áo len: 編物を終える, tháo đồ len... -
Đồ đạc
きぐ - [器具], かていようぐ - [家庭用具], ファーニチャー -
Đồ đệ
とてい - [徒弟] - [ĐỒ ĐỆ], でし - [弟子] -
Đồi
ほうかいする - [崩壊する], ヒル, たかだい - [高台], たいはいした - [退廃した], きゅうりょう - [丘陵], おか - [丘],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.