- Từ điển Việt - Nhật
Đồi
Mục lục |
n
ほうかいする - [崩壊する]
ヒル
たかだい - [高台]
たいはいした - [退廃した]
きゅうりょう - [丘陵]
おか - [丘]
- nhìn thấy quả đồi nhỏ qua làn sương: はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘
- ngọn đồi nơi thường chơi trò trượt tuyết: そり滑りに絶好の丘
- ngọn đồi mọc lún phún những ngọn cỏ mùa xuân: 夏草の茂る丘
- quả đồi với cảnh quan tuyệt đẹp: 見晴らしの良い丘
Xem thêm các từ khác
-
Đồm độp
パタンパタン, トントン -
Đồn
うわさをする - [噂をする], うわさする - [噂する], ちゅうとんじょ - [駐屯所] - [trÚ ĐỒn sỞ], phao tin đồn nhảm đằng... -
Đồn lũy
ようさい - [要塞], ほうるい - [堡塁] -
Đồng
ドン, どう - [銅] - [ĐỒng], どう - [同], あかがね - [銅] - [ĐỒng], カパー, コッパ, コパー, どう - [銅] -
Đồng bào
どうほう - [同胞] - [ĐỒng bÀo], けいてい - [兄弟], tổng thống và đồng bào.: 大統領と兄弟 -
Đồng bảng anh
ポンド -
Đồng bằng
へいや - [平野], へいち - [平地], はら - [原], デルタちたい - [デルタ地帯], Đồng bằng kanto: 関東平野, Đồng bằng... -
Đồng bộ
パイプセット, シンクロナス, どうき - [同期], どうきしき - [同期式], どうきてき - [同期的] -
Đồng cư
どうきょ - [同居] -
Đồng dâu
くわばたけ - [桑畑] - [tang (vườn)] -
Đồng hóa
どうか - [同化] -
Đồng hồ số
デジタルメータ -
Đồng kỳ
どうき - [同期] -
Đồng lõa
きょうりょくしゃ(あくじの) - [協力者(悪事の)] -
Đồng minh thanh toán châu Âu
おうしゅうけいざいどうめい - [欧州経済同盟], よーろっぱしはらいどうめい - [ヨーロッパ支払同盟], category : 対外貿易 -
Đồng tính
おかま - [お釜] - [phỦ], gã đàn ông trông ẽo ợt, như dân đồng tính: おかまっぽい男 -
Đồng ý
きょだく - [許諾], イエス, しゅこう - [首肯する], しょうだく - [承諾する], しょうち - [承知する], どうい - [同意],... -
Đồng đạo
どうもんしゃ - [同門者] -
Đồng đỏ
しゃくどう - [赤銅], あかがね - [赤金] - [xÍch kim], ブロンズ, quặng đồng đỏ: 赤金鉱 -
Đệ lên
ささげる - [捧げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.