- Từ điển Việt - Nhật
Đệm đĩa
Tin học
ディスクキャッシング
Xem thêm các từ khác
-
Đệm đẩy sú páp
タペット -
Đệm đỡ
パッド -
Đổ (tiền)
あかす - [飽かす], đổ rất nhiều tiền (tiêu rất nhiều tiền) để xây một biệt thự lớn: 金に飽かして豪邸を建てる -
Đổ buôn
おろしうり - [卸売], gần đây giá đổ buôn tăng vọt: 最近の卸売り物価の高騰, bán buôn (đổ buôn) - bán lẻ: 卸売・小売業,... -
Đổ bên sườn
サイドダンプ -
Đổ bể
めちゃめちゃにこわす - [めちゃめちゃに壊す], はれつ - [破裂する], cuộc đám phán bị đổ bể: 談判が破裂した -
Đổ bệnh
びょうきになる - [病気になる], でんせんさせる - [伝染させる], かんせんさせる - [感染させる] -
Đổ dữ liệu trực tuyến
オンラインダンプ -
Đổ lỗi
ひなん - [非難する], とがめる - [咎める], せめる - [責める] -
Đổ lỗi cho
てんかする - [転嫁する], thông thường, các công ty sẽ đổ phần vượt mức đó cho người tiêu thụ: 会社は通常、消費者にその上昇分を転嫁する,... -
Đổ máu
ちをながす - [血を流す] -
Đổ mồ hôi
あせをでる - [汗を出る], かく - [掻く], đổ mồ hôi hột: 大汗をかく, đổ mồ hôi trong khi ngủ: 寝汗をかく -
Đổ nhào
くずれる - [崩れる], ころがる - [転がる], たおれる - [倒れる], ひっくりかえす - [ひっくり返す], ひっくりかえる... -
Đổ nát
ふはいする - [腐敗する], レック -
Đổ nước vào chai
びんにみずをそそぐ - [瓶に水を注ぐ] -
Đổ nền móng
きそにながしこむ - [基礎に流し込む] -
Đổ oan
ひぼうする - [誹謗する] -
Đổ ra
こぼれおちる - [こぼれ落ちる], hiện nay có rất nhiều người đổ ra quần đảo nhật bản: いまに日本列島から人がこぼれ落ちる,... -
Đổ rác
ごみをだす - [ゴミを出す], ごみだす - [ゴミ出す], tôi quên đổ rác.: ゴミを出すのを忘れた。, đổ rác hộ em được... -
Đổ sụp
ほうかいする - [崩壊する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.