- Từ điển Việt - Nhật
Định lý Castigliano
Kỹ thuật
かすてぃりあーののていり - [カスティリアーノの定理]
Xem thêm các từ khác
-
Định lý H
えっちていり - [H定理] -
Định lý Wiener-Khinchin
うぃーなーひんちんのていり - [ウィーナー・ヒンチンの定理] -
Định lý giới hạn trung tâm
ちゅうしんきょくげんていり - [中心極限定理] -
Định lý nhị thức
にこうていり - [二項定理] - [nhỊ hẠng ĐỊnh lÝ] -
Định lý phát tán Gauss
がうすのはっさんていり - [ガウスの発散定理] -
Định lượng
ていりょう - [定量] - [ĐỊnh lƯỢng], định lượng chì: 鉛定量 -
Định lượng hóa sự tổn thất
ロスのていりょうか - [ロスの定量化] -
Định mức
てきせいか - [適正化], きせい - [規制], よう‐じゃく - 【用尺】, アセスメント -
Định mức nhiệt
ヒートレーチング -
Định mức tiêu hao vật tư hợp lý
ごうりてきなぶっししょうもうりつ - [合理的な物資消耗率] -
Định mệnh
うんめい - [運命], しゅくめい - [宿命], てんめい - [天命] -
Định mệnh an bài
うんめいづける - [運命付ける], số phận hẩm hiu được định mệnh an bài ngay từ đầu: 最初から破たんが運命付けられている,... -
Định nghĩa
ていぎ - [定義], ていぎ - [定義する], các loại định nghĩa: さまざまな定義, định nghĩa thích hợp của từ khó hiểu... -
Định nghĩa chính
マクロていぎ - [マクロ定義], マクロほんたい - [マクロ本体] -
Định nghĩa kiểu
かたていぎ - [型定義] -
Định nghĩa kiểu phần tử
ようそがたていぎ - [要素型定義] -
Định nghĩa kiểu tài liệu-DTD
ぶんしょがたていぎ - [文書型定義] -
Định nghĩa quá trình liên kết
リンクしょりていぎ - [リンク処理定義] -
Định nghĩa thuộc tính
ぞくせいていぎ - [属性定義] -
Định nghĩa trước
ていぎずみ - [定義済み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.