- Từ điển Việt - Nhật
Định nghĩa trước
Tin học
ていぎずみ - [定義済み]
Xem thêm các từ khác
-
Định nghĩa tổng quát
はんようていぎ - [汎用定義] -
Định nghĩa xử lý
しょりけいていぎ - [処理系定義] -
Định nghĩa xử lý liên kết
れんけつしょりていぎ - [連結処理定義] -
Định nghĩa xử lý liên kết đơn
たんじゅんれんけつしょりていぎ - [単純連結処理定義] -
Định nghĩa xử lý liên kết ẩn
あんもくれんけつしょりていぎ - [暗黙連結処理定義] -
Định nghĩa đệ quy
さいきてきていぎ - [再帰的定義] -
Định nghĩa độc quyền giá
かかくどくせんをていぎする - [価格独占を定義する] -
Định ngạch
ていがく - [定額] -
Định ra
せいていする - [制定する] -
Định ranh giới
くぎる - [区切る] -
Định thức
こうしき - [公式], ぎょうれつしき - [行列式] - [hÀnh liỆt thỨc], きていのけいしき - [規定の形式] -
Định tinh
こうせい - [恒星], Định tinh khối lượng nhỏ: 質量の小さい恒星, catalo của định tinh bầu trời phương nam: 南天恒星のカタログ,... -
Định tuyến lại
さいルーチング - [再ルーチング] -
Định tuyến phân cấp
かいそうがたルーティング - [階層型ルーティング] -
Định tuyến theo lớp
レイヤードルーチング -
Định tuyến tràn
オーバーフロールート -
Định tuyến động
ダイナミックルーティング, ダイナミックルート, どうてきルーチング - [動的ルーチング] -
Định vùng giá trị
ちいきをさだめる - [値域を定める] -
Định vị
アンカー, いちぎめ - [位置決め], みつける - [見つける] -
Định vị bằng ngoàm
ブラケット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.