- Từ điển Việt - Nhật
Đồ mỹ ký
n
イミテーション
Xem thêm các từ khác
-
Đồ mỹ nghệ
びじゅつこうげいひん - [美術工芸品] -
Đồ nghề
せいさんようぐ - [生産用具], せいさんきぐ - [生産器具], キット, ツール, bộ đồ nghề xếp như mô hình: 模型などの組み立てキット,... -
Đồ ngoại
がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], máy tính ngoại: 外国製のコンピュータ -
Đồ ngu ngốc
おおばかもの - [大ばか者], anh ta bị sếp gọi là kẻ ngu ngốc sau khi để mất một hợp đồng lớn: 彼が大きな契約を取り損ねたため、上司は彼を大ばか者と呼んだ,... -
Đồ ngu xuẩn!
ばか - [馬鹿], mày là đồ ngu xuẩn! mày làm ngày trọng đại của nó lung tung lên rồi.: ばか!あの子の大事な日をめちゃくちゃにして!,... -
Đồ ngọt
かんみりょう - [甘味料], đồ ngọt tự nhiên: 天然甘味料, vì đường có hàm lượng calo cao nên mọi người thường sử... -
Đồ nhôm
あみるきぐ - [アミル器具] -
Đồ nhậu
おかず - [お菜] - [thÁi] -
Đồ nhắm
おやつ - [お八つ], おかず - [お菜] - [thÁi] -
Đồ nhắm rượu
おつまみ - [お摘み], おつまみ - [お摘まみ] -
Đồ nhựa
ぷらすちっくどうぐ - [プラスチック道具] -
Đồ nấu nướng
ちょうりきぐ - [調理器具] - [ĐiỀu lÝ khÍ cỤ] -
Đồ nữ trang
アクセサリー, đeo đồ trang sức đắt tiền: ぜいたくなアクセサリーを身につけている, đeo đồ trang sức: アクセサリーをつける,... -
Đồ phúng điếu
ちょうさいりょう - [弔祭料] - [ĐiẾu tẾ liỆu] -
Đồ phụ tùng
ぶひん - [部品], ふぞくひん - [付属品], つきもの - [付き物] -
Đồ quân dụng
ぐんじゅひん - [軍需品], đồ quân dụng dùng cho hải quân: 海軍軍需品, mua đồ quân dụng: 軍需品の購入, sản xuất đồ... -
Đồ quân dụng dùng cho quân đội
ぐんじゅひん - [軍需品], đồ quân dụng dùng cho hải quân: 海軍軍需品, mua đồ quân dụng: 軍需品の購入, sản xuất đồ... -
Đồ quý
ちんひん - [珍品], きちょうぶつひん - [貴重物品], きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý: 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,... -
Đồ quý báu
きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý (báu): 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,... -
Đồ quý giá
きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý (giá): 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.