- Từ điển Việt - Nhật
Đồ quân dụng
n
ぐんじゅひん - [軍需品]
- đồ quân dụng dùng cho hải quân: 海軍軍需品
- mua đồ quân dụng: 軍需品の購入
- sản xuất đồ quân dụng: 軍需品の生産
Xem thêm các từ khác
-
Đồ quân dụng dùng cho quân đội
ぐんじゅひん - [軍需品], đồ quân dụng dùng cho hải quân: 海軍軍需品, mua đồ quân dụng: 軍需品の購入, sản xuất đồ... -
Đồ quý
ちんひん - [珍品], きちょうぶつひん - [貴重物品], きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý: 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,... -
Đồ quý báu
きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý (báu): 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,... -
Đồ quý giá
きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý (giá): 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,... -
Đồ rán
あげもの - [揚げ物] - [dƯƠng vẬt], cá rán: 魚の揚げ物, con còn quá nhỏ để có thể àm món rán: あなたはまだ小さいから揚げ物は無理よ,... -
Đồ rẻ tiền
やすもの - [安物], những thứ rẻ tiền mua ở cửa hàng bách hoá: 店で売っている安物, nếu như mua một cái gì đó rẻ... -
Đồ rởm
イミテーション, đồ giả da (đồ da rởm): イミテーションレザー, Đồ trang sức dởm (rởm) : イミテーションの宝石 -
Đồ second hand
ちゅうこ - [中古] - [trung cỔ], tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. nhưng tìm mãi mà không thấy. có lẽ phải tìm... -
Đồ súc sinh
けだもの - [獣] -
Đồ súc sinh!
ちくしょう - [畜生] -
Đồ sơn mài
うるし - [漆], đồ sơn mài lấp lánh bột vàng: 沃懸地の漆器, chế tạo đồ sơn mài: 漆器製造 -
Đồ sắt
てっせいひん - [鉄製品], てっき - [鉄器] - [thiẾt khÍ], アイアン, sản phẩm công nghiệp nặng như là đồ sắt: 鉄製品などの重工業製品,... -
Đồ sứ
とうき - [陶器], セラミック, せともの - [瀬戸物] -
Đồ sứ có màu xanh ngọc bích
あおじ - [青磁] - [thanh tỪ], sáng như màu xanh ngọc được vẽ trên đồ sứ.: 澄んだ青磁のような色, lư hương màu xanh... -
Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc
なんきんやき - [南京焼き] - [nam kinh thiÊu] -
Đồ sộ
だいきぼな - [大規模な], こうだいな - [広大な], きょだいな - [巨大な], かいじょう - [塊状] -
Đồ thiếc
せいどうき - [青銅器] - [thanh ĐỒng khÍ], チン -
Đồ thêm vào
つきもの - [付き物] -
Đồ thải
はいきぶつ - [廃棄物], リーフューズ -
Đồ thất lạc
おとしもの - [落とし物], thông báo đồ thất lạc tới đồn cảnh sát nơi gần nhất: 落とし物を最寄りの警察に届ける
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.