- Từ điển Việt - Nhật
Đồng kỳ
n
どうき - [同期]
Xem thêm các từ khác
-
Đồng lõa
きょうりょくしゃ(あくじの) - [協力者(悪事の)] -
Đồng minh thanh toán châu Âu
おうしゅうけいざいどうめい - [欧州経済同盟], よーろっぱしはらいどうめい - [ヨーロッパ支払同盟], category : 対外貿易 -
Đồng tính
おかま - [お釜] - [phỦ], gã đàn ông trông ẽo ợt, như dân đồng tính: おかまっぽい男 -
Đồng ý
きょだく - [許諾], イエス, しゅこう - [首肯する], しょうだく - [承諾する], しょうち - [承知する], どうい - [同意],... -
Đồng đạo
どうもんしゃ - [同門者] -
Đồng đỏ
しゃくどう - [赤銅], あかがね - [赤金] - [xÍch kim], ブロンズ, quặng đồng đỏ: 赤金鉱 -
Đệ lên
ささげる - [捧げる] -
Đệm
マットレス, ふとん, パッキング, ざぶとん - [座布団], クッション, しく - [敷く], チェア, バッファ, バファ, miếng... -
Đổ
ふる - [降る], なりひびく, どうとおれる - [どうと倒れる], たおれる - [倒れる], そそぐ - [注ぐ], きせる - [着せる],... -
Đổ bộ
じょうりくする - [上陸する], のりこむ - [乗り込む], ランド -
Đổ dốc
さかをさげる - [坂を下げる] -
Đổ đầy
もる - [盛る], đổ đầy salat vào bát.: ボウルいっぱいにサラダを盛る -
Đổi
とりかえる - [取り替える], こうかん - [交換する], かんさんする - [換算する], かわる - [代わる], かえる - [変える],... -
Đổi chỗ
いこう - [移項] -
Đổi lại
かわり - [代わり], かわり - [代り] - [ĐẠi], とりかえる - [取り替える], ふたたびこうかんする - [再び交換する], anh... -
Đổi mới
いっしん - [一新する], かいぞう - [改造], かくしん - [革新], こうかい - [更改] - [canh cẢi], こうし - [更始] - [canh thỦy],... -
Đổi tiền
りょうか - [両替], おかねをかえる - [お金を変える], りょうがえ - [両替する], đổi tiền tại tiền sảnh: フロントで両替する -
Đổi xe
のりかえる - [乗り換える], đổi tàu tại nhà ga a: a駅で乗り換えた -
Đổi đời
へんかする - [変化する], うつりかえる - [移り返る] -
Đỉa
ひる - [蛭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.