- Từ điển Việt - Nhật
Đồng hồ đo độ chênh điện thế
exp
でんいさけい - [電位差計] - [ĐIỆN VỊ SAI KẾ]
- Sự đo lường dựa theo đồng hồ đo chênh lệch điện kế: 電位差計による測定
- Đồng hồ đo độ chênh lệch điện thế xoay chiều kiểu Drysdale.: ドリスデール型交流電位差計
Xem thêm các từ khác
-
Đồng hồ đo độ hở
ギャップゲージ -
Đồng hồ đo độ khói
スモークメータ -
Đồng hồ đo độ nhả
トリップオドメータ, トリップメータ -
Đồng hồ đo ống Bourdon
ブルドンチューブゲージ -
Đồng hồ đếm số vòng quay
モートメータ -
Đồng hồ đếm tai nạn
リスクメータ -
Đồng hồ đứng
とけいがとまった - [時計が止まった], とけいだい - [時計台] - [thỜi kẾ ĐÀi], chiếc đồng hồ big ben: ビッグベン時計台,... -
Đồng hồ để bàn
おきどけい - [置時計], おきどけい - [置き時計] - [trÍ thỜi kẾ], たくじょうどけい - [卓上時計], đồng hồ để bàn... -
Đồng khoa
どうきせい - [同期生] -
Đồng khí
どうき - [銅器] -
Đồng ký tự khác nghĩa
どうけいいぎご - [同形異義語] -
Đồng liêu
どうりょう - [同僚] -
Đồng loã
きょうぼう - [共謀], đồng lõa trong im lặng: 暗黙の共謀, đồng lõa giá cả: 価格共謀, hắn ta đã bị bắt về tội đồng... -
Đồng loại
どうるい - [同類] -
Đồng loạt
いっせいに - [一斉に], いっせい - [一斉], nói đồng thanh (đồng loạt): 一斉に~と言う, hoa đồng loạt nở: 花々が一斉に開く -
Đồng lòng
いちよう - [一様], くちぐちに - [口々に], まんじょう いっち - [満場一致], công nhân đồng lòng lên tiếng yêu cầu ngày... -
Đồng mangan
マンガニーズブロンズ -
Đồng minh
どうめい - [同盟], trước đây nhật bản đã từng kết làm đồng minh với Đức và italia: 日本はかつてドイツ及びイタリアと同盟を結んでいた。 -
Đồng minh Bỉ - Hà - Lục
べねるくすどうめい - [ベネルクス同盟], category : 対外貿易 -
Đồng minh kinh tế
けいざいどうめい - [経済同盟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.