- Từ điển Việt - Nhật
Đồng liêu
n
どうりょう - [同僚]
Xem thêm các từ khác
-
Đồng loã
きょうぼう - [共謀], đồng lõa trong im lặng: 暗黙の共謀, đồng lõa giá cả: 価格共謀, hắn ta đã bị bắt về tội đồng... -
Đồng loại
どうるい - [同類] -
Đồng loạt
いっせいに - [一斉に], いっせい - [一斉], nói đồng thanh (đồng loạt): 一斉に~と言う, hoa đồng loạt nở: 花々が一斉に開く -
Đồng lòng
いちよう - [一様], くちぐちに - [口々に], まんじょう いっち - [満場一致], công nhân đồng lòng lên tiếng yêu cầu ngày... -
Đồng mangan
マンガニーズブロンズ -
Đồng minh
どうめい - [同盟], trước đây nhật bản đã từng kết làm đồng minh với Đức và italia: 日本はかつてドイツ及びイタリアと同盟を結んでいた。 -
Đồng minh Bỉ - Hà - Lục
べねるくすどうめい - [ベネルクス同盟], category : 対外貿易 -
Đồng minh kinh tế
けいざいどうめい - [経済同盟] -
Đồng minh thanh toán
けっさいどうめい - [決済同盟] -
Đồng minh thanh toán châu âu
よーろっぱしはらいどうめい - [ヨーロッパ支払い同盟] -
Đồng minh thuế quan
ぜいかんどうめい - [税関同盟], かんぜいどうめい - [関税同盟], ぜいかんどうめい - [税関同盟], category : 対外貿易 -
Đồng minh thân cận
そっきんしゃ - [側近者], cuộc cách mạng gồm các đồng minh thân cận.: 側近者革命 -
Đồng minh tiền tệ
つうかどうめい - [通貨同盟], かへいどうめい - [貨幣同盟], つうかどうめい - [通貨同盟], category : 対外貿易 -
Đồng muối
えんでん - [塩田] -
Đồng môn
どうもん - [同門], どうきせい - [同期生] -
Đồng mưu
きょうぼう - [共謀], đhắn ta đã bị bắt về tội đồng mưu: 彼はその犯罪に共謀したとして逮捕された, bị nghi ngờ... -
Đồng nghiệp
なかま - [仲間] - [trỌng gian], どうりょう - [同僚], あいやく - [相役] - [tƯƠng dỊch], tôi muốn anh gặp một trong những... -
Đồng nghĩa
どうぎせい - [同義性] -
Đồng nhất
どういつ - [同一], きんしつ - [均質], きんいつ - [均一], きんいつ - [均一], nhóm không đồng nhất về...: ~の不均質なグループ,... -
Đồng nhất hình ảnh doanh nghiệp
シーアイ, explanation : 企業イメージ統合化の意味。経営理念を視覚的手段によって訴求し、よりよい企業イメージを形成する。しかし、現代のCIは、むしろPRに近く、広告、宣伝に近づいているといえる。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.