- Từ điển Việt - Nhật
Đổi mới
Mục lục |
v
いっしん - [一新する]
かいぞう - [改造]
かくしん - [革新]
こうかい - [更改] - [CANH CẢI]
こうし - [更始] - [CANH THỦY]
- Chính sách đổi mới (cải cách).: 更始政策
こうしん - [更新] - [CANH TÂN]
- Sự đổi mới có tính tạm thời của ~: ~の暫定的更新
- Sự đổi mới tự động của định nghĩa vi-rut: ウイルス定義の自動更新
- Sự đổi mới trong thời kỳ hợp đồng: 契約期間の更新
Xem thêm các từ khác
-
Đổi tiền
りょうか - [両替], おかねをかえる - [お金を変える], りょうがえ - [両替する], đổi tiền tại tiền sảnh: フロントで両替する -
Đổi xe
のりかえる - [乗り換える], đổi tàu tại nhà ga a: a駅で乗り換えた -
Đổi đời
へんかする - [変化する], うつりかえる - [移り返る] -
Đỉa
ひる - [蛭] -
Đỉnh
みね - [峰], まったん - [末端], ピーク, てっぺん - [天辺], ちょうてん - [頂点], ちょうじょう - [頂上], さかり - [盛り]... -
Địa chỉ
ところばんち - [所番地] - [sỞ phiÊn ĐỊa], じゅうしょ - [住所], さしだしさき - [差し出し先] - [sai xuẤt tiÊn], きょじゅう... -
Địa hạt
じゅうたくち - [住宅地], くいき - [区域], かんく - [管区], テリトリー -
Địa phương hóa
げんちか - [現地化] -
Địch
がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch], bảo vệ đất nước khỏi quân địch xâm lăng: 外敵から国を守る, thể hiện rõ thái... -
Định tâm
かっことしたしんねん - [確固とした信念], おちつく - [落ち着く], センタ -
Định tính
ていせい - [定性] - [ĐỊnh tÍnh], phân tích định tính hóa học: 定性化学分析, tiêu chuẩn định tính: 定性基準 -
Định ước
きやく - [規約] -
Địt
おなら, エッチをする -
Đới
ゾーン, ベルト -
Đớp
くう - [食う] -
Độ
たすける - [助ける], たび - [度], やく - [約], わたる - [渡る], デグリー -
Độ chói
きど - [輝度] -
Độ cong
キャンバ, きょくりつ - [曲率] -
Độ dày
あつさ - [厚さ], おもみ - [重み], độ dày của lớp sơn phủ là 1 micrômét: クラッド層は厚さ1ミクロンである, độ dày... -
Độ dừng
ドエルデグリー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.