- Từ điển Việt - Nhật
Động cơ đối lập
Kỹ thuật
オッポーズドエンジン
Xem thêm các từ khác
-
Động cơ đốt cháy
コンバッションエンジン -
Động cơ đốt nghiêng
リーンバーンエンジン -
Động cơ đốt ngoài
エキスタナルコンバッションエンジン -
Động cơ đốt trong
ないねんきかん - [内燃機関], インタナルコンバッションエンジン, ないねんきかん - [内燃機関], pit-tông của động... -
Động dục
はつじょう - [発情する] - [phÁt tÌnh] -
Động hướng đi lên
あげあし - [上げ足], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///相場が高くなっていくことを指す。 -
Động học
どうりょくがく - [動力学] -
Động kinh
てんかん, てんかん - [癲癇] - [ĐiÊn nhÀn] -
Động lượng
うんどうりょう - [運動量], モーメンタム -
Động lực
どうりょく - [動力], こころのささえ - [心の支え], きっかけ - [切掛], いよく - [意欲], おいかぜ - [追風], しげき -... -
Động lực học
どうりょくがく - [動力学], ダイナミクス -
Động lực học của nhóm
グループ・ダイナミックス, explanation : 集団力学。社会心理学の1分野で、グループの機能とメンバーの行動に影響をおよぼす心理学的な諸条件を研究する科学。具体的には、どのようなグループがもっとも団結するか、どのようなリーダーのときにメンバーは協力的で積極的になるのか、グループとしてどのような目標を設定したら、各自が協力的にその目標に向かって努力するかなどについて研究することである。,... -
Động lực học và chuyển động học có sự hỗ trợ của máy vi tính
こんぴゅーたしえんどうりきがく - [コンピュータ支援動力学] -
Động lực kế Froude
フロードダイナモメータ -
Động lực kế Junkers
ユンカースダイナモメータ -
Động lực kế không khí
エアダイナモメータ -
Động lực kế kéo
テンションダイナモメータ -
Động mạch
どうみゃく - [動脈] -
Động mạch cảnh
けいどうみゃく - [頸動脈] - [* ĐỘng mẠch], Động mạch cảnh bên ngoài: 外(部)頸動脈, kiểm tra nhịp đập bằng cách... -
Động nghiêng
キャント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.