- Từ điển Việt - Nhật
Động cơ điêzel
Kỹ thuật
ディーゼルきかん - [ディーゼル機関]
Xem thêm các từ khác
-
Động cơ điêzen
ヂーゼルエンジン, ディーゼルエンジン, category : 自動車, explanation : 軽油を燃料とするエンジン。軽油は燃費がいい上に価格が安いのでランニングコストは安上がりだが、ガソリンエンジンとは比較にならないほど圧縮率が高いのでシリンダーブロックを頑丈に作る必要があり、エンジンそのもののコストは高い。そのためかなりの距離を走る人でないと得にはならない。かつては騒音や振動が大きかったが、この点はかなり改良されてきた。,... -
Động cơ điêzen toàn bộ
フルディーゼル -
Động cơ điện
でんどうはつどうき - [電動発動機] - [ĐiỆn ĐỘng phÁt ĐỘng cƠ], でんどうき - [電動機] -
Động cơ điện xoay chiều
ACモータ -
Động cơ đoạn nhiệt
だんねつきかん - [断熱機関] -
Động cơ đánh lửa
SIエンジン -
Động cơ đánh lửa nén
CIエンジン -
Động cơ được làm mát bằng chất lỏng
リクィドクールドエンジン -
Động cơ được tu sửa lại
リコンディションドエンジン -
Động cơ được tân trang lại
リコンディションドエンジン -
Động cơ đầu cốp
くろすへっどがたきかん - [クロスヘッド型機関] -
Động cơ đối lập
オッポーズドエンジン -
Động cơ đốt cháy
コンバッションエンジン -
Động cơ đốt nghiêng
リーンバーンエンジン -
Động cơ đốt ngoài
エキスタナルコンバッションエンジン -
Động cơ đốt trong
ないねんきかん - [内燃機関], インタナルコンバッションエンジン, ないねんきかん - [内燃機関], pit-tông của động... -
Động dục
はつじょう - [発情する] - [phÁt tÌnh] -
Động hướng đi lên
あげあし - [上げ足], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///相場が高くなっていくことを指す。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.