- Từ điển Việt - Nhật
Đỡ đần
adj
えんじょする - [援助する]
Xem thêm các từ khác
-
Đợi
まつ - [待つ], ウエーチング, chờ đợi điện thoại gọi đến từ _vào bất cứ lúc nào.: ~からの電話をもうかかってきてもいい頃だと期待して待つ -
Đụ
エッチをする -
Đục
にごった - [濁った], せんこうする - [穿孔する], あける - [開ける], にごる - [濁る], のみ, チズル, チズルオフ, ドリフト,... -
Đụng
しょうとつする - [衝突する], おしのける - [押しのける], つきあたる - [突き当たる], とおざける - [遠ざける] -
Đủ
たくさん - [沢山], じゅうぶんな - [充分な], けっこう - [結構], たりる - [足りる], たる - [足る], cãi nhau thế là đủ... -
Đức phật
ほとけさま - [仏様] -
Đứng
とまる - [止まる], たてる - [立てる], たつ - [立つ], きりつ - [起立する], dựng đứng quả trứng.: 卵を立てる, tôi đã... -
Đứng gió
むふう - [無風] -
Đứng đầu
だんちょうとなる - [団長となる], せんとうにたつ - [先頭に立つ], ヘッド -
Đứng đắn
まじめな - [真面目な], ひたむき, てきかくな - [適格な], しんけんな - [真剣な] -
Đứt
ひきさく - [引き裂く], ちゅうだんする - [中断する], くだく - [砕く], きれる - [切れる], きれ - [切れ] -
Đừ
つかれた - [疲れた], ちからがつきる - [力がつきる] -
Đừng
いいかげんにする - [いい加減にする] -
Đực
オス, おす - [雄] -
Đực mặt
たもつぜんする - [保然する] -
Đựng
ふくむ - [含む], しゅうようする - [収容する], いれる - [容れる], いじする - [維持する] -
Để
よう - [様], ほうち - [放置する], おく - [置く], tôi xin phép về trước vì tôi còn để lũ trẻ ở nhà.: 子供を家に置いてきましたのでこれで失礼致したます。 -
Để khô
からす - [枯らす], phơi khô gỗ: 樹木を枯らす, làm cây khô héo: 植物を枯らす -
Đểu
やひな - [野卑な], そやな - [粗野な], こうがんな - [厚顔な] -
Đỗ
とめる - [止める], ちゃくりくする - [着陸する], しけんにばすする - [試験にバスする], ごうかくする - [合格する],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.