- Từ điển Việt - Nhật
Đam mê
exp
へんあいする - [偏愛する]
Xem thêm các từ khác
-
Đam mê tình dục
こういん - [荒淫] - [hoang dÂm] -
Đan
あむ - [編む], đan giỏ: かごを編む, đan áo len bằng tay: セーターを手で編む -
Đan móc
あむ - [編む] -
Đan vào nhau
まじえる - [交える] -
Đan xinh
ダンシング -
Đang
さいちゅう - [最中], xe máy của tôi hiện đang sửa.: オートバイは今修理の最中です。 -
Đang..
している -
Đang bực tức
ぷりぷりおこる - [ぷりぷり怒る] -
Đang cháy
ライブ -
Đang cáu
ぷりぷりおこる - [ぷりぷり怒る] -
Đang có tang
もちゅう - [喪中], gia đình tôi đang có tang ông của tôi: 祖父が亡くなったため、わが家は喪中だ。, vì nhà đang có... -
Đang gọi điện thoại
でんわちゅう - [電話中] - [ĐiỆn thoẠi trung], rất tiếc là anh ấy đang nói chuyện điện thoại. Ông có thể gọi lại sau... -
Đang hoạt động
アクティブ, trang chủ đang hoạt động: アクティブ・サーバー・ページ -
Đang học
ざいがく - [在学する], cô ấy hiện đang học tại trường đại học s.: 彼女はS大学に在学している。, con trai tôi hiện... -
Đang họp
かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong phiên họp của hội đồng thành phố (hội đồng thành phố đang họp),... -
Đang mở
アクティブ, tiếp tục thao tác trên cửa sổ đang mở: アクティブ・ウインドウ上で作業を再開する -
Đang nghỉ
やすみちゅう - [休み中] -
Đang nối mạng
オンライン -
Đang phát
オンエア, đĩa nhạc không bán được một chiếc nào, cũng không được phát trên các phương tiện đại chúng (kể cả đài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.