- Từ điển Việt - Nhật
Đanh gim
v
ビン
とめばり - [留針]
Xem thêm các từ khác
-
Đanh khuy
ねじ, ナット -
Đanh thép
こうてつな - [鋼鉄な], きょうこな - [強固な] -
Đanh đá
ずぶとい - [図太い], あつかましい - [厚かましい] -
Đanh ốc
プロペラ, スクリュー -
Đao
とうけん - [刀剣], かたな - [刀] -
Đao kiếm
とうけん - [刀剣], bảo tàng kiếm/gươm võ sĩ samurai: さむらい刀剣博物館, chuyên gia về gươm kiếm: 刀剣研究家 -
Đau
くるしむ - [苦しむ], くつう - [苦痛], いたい - [痛い], いたむ - [痛む], くつう - [苦痛], tình yêu là nỗi đau ngọt ngào:... -
Đau bao tử
いつう - [胃痛], いえん - [胃炎], anh có thuốc đau bao tử không: 胃痛の薬はありますか?, đau bao tử nặng: 激しい胃痛,... -
Đau buồn
ひつう - [悲痛], くやむ - [悔やむ], がっくりする, いたむ - [悼む], がっくり, đau buồn thầm kín trong tim: 心の中でひそかに悔やむ,... -
Đau buồn (vì ai đó chết)
くやむ - [悔やむ], đau buồn thầm kín trong tim: 心の中でひそかに悔やむ, có nhiều người đau buồn và nói thành lời hơn... -
Đau buồn vì ai đó chết
くやむ - [悔やむ] -
Đau bụng
ふくつう - [腹痛], おなかがいたい - [お腹が痛い] -
Đau bệnh
びょうつう - [病通] -
Đau chân
あしがいたい - [足が痛い] -
Đau cổ
くびがいたい - [首が痛い] -
Đau dây thần kinh
しんけいつう - [神経痛] - [thẦn kinh thỐng], chứng đau dây thần kinh nửa đầu theo chu kì.: 周期性片頭痛様神経痛, chứng... -
Đau dạ dày
いつう - [胃痛] - [vỊ thỐng], いがいたい - [胃が痛い], いえん - [胃炎] - [vỊ viÊm], anh có thuốc đau dạ dày không: 胃痛の薬はありますか?,... -
Đau khổ
がっくり, がっくりする, くつう - [苦痛], くつう - [苦痛], くのう - [苦悩], くのう - [苦悩する], くるしい - [苦しい],... -
Đau lòng
しんつう - [心痛], うれえる - [憂える] -
Đau lưng
せなかがいたい - [背中が痛い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.