- Từ điển Việt - Nhật
Điếu
n
ほん - [本]
パイプ
Xem thêm các từ khác
-
Điếu ca
ちょうか - [弔歌] - [ĐiẾu ca] -
Điếu thuốc
たばこ - [煙草] -
Điếu văn
ちょうぶん - [弔文] - [ĐiẾu vĂn], ちょうじ - [弔辞], anh ta thay mặt bạn bè đọc điếu văn.: 彼は友人一同を代表して弔辞を読んだ。 -
Điềm
よかん - [予感], ぜんちょう - [前兆], えんぎ - [縁起], あんせい - [安静], hôm nay là một ngày có điềm lành.: 今日は縁起のいいひだ。,... -
Điềm báo
よこく - [予告], まえぶれ - [前触れ], せんく - [先駆], きざし - [兆し] - [triỆu], きざし - [兆] - [triỆu], không biết... -
Điềm gở
ぶきみ - [不気味], あくそう - [悪相] - [Ác tƯƠng] -
Điềm lành
けいじ - [慶事], きっちょう - [吉兆], điềm lành này đã trở thành sự thực: この慶事に当たり, điềm lành tuyệt vời:... -
Điềm lành điềm dữ
きっきょう - [吉凶], bói điềm lành điềm dữ: 吉凶を占う, có cả điềm lành và điềm dữ trong đời: 人生の吉凶を共に受け入れる -
Điềm trời
てんけい - [天警] - [thiÊn cẢnh] -
Điềm tĩnh
へいおんな - [平穏な], なごむ - [和む], おちつく - [落ち着く], おんけん - [穏健], しずかな - [静かな], しとやか -... -
Điềm tốt
けいじ - [慶事], điềm tốt này đã trở thành sự thực: この慶事に当たり -
Điềm xấu
わるいよかん - [悪い予感], ジンクス -
Điềm đạm
おだやか - [穏やか], おだやか - [穏やか], おんけん - [穏健], người điềm đạm: 穏やかな人, anh ta là người điềm... -
Điền (vào)
きにゅうする - [記入する], điền tên ai vào ~: ~に(人)の氏名を記入する, điền những mục cần thiết vào hai, ba... -
Điền chủ
じぬし - [地主] -
Điền gia
でんか - [田家] - [ĐiỀn gia] -
Điền kinh
トラックとフィルド, りくじょうきょうぎ - [陸上競技], Đại hội thi môn điền kinh trong trường.: 学内陸上競技大会,... -
Điền ký tự
フィラーもじ - [フィラー文字] -
Điền sản
のうさんぶつ - [農産物] -
Điền số không
ぜろじゅうてん - [ゼロ充てん]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.