- Từ điển Việt - Nhật
Điều tra tại hiện trường
Kinh tế
ふぃーるどちょうさ - [フィールド調査]
- Category: マーケティング
Xem thêm các từ khác
-
Điều tra tập quán (tiêu dùng)
かんしゅうちょうさ - [慣習調査] -
Điều tra tổng quát
おむにばすちょうさ - [オムニバス調査] -
Điều tra và xác thực
ちょうてい - [調定], explanation : 調査して確定すること。調べて、決めること。 -
Điều tra về giới có ảnh hưởng
じむしょとうけいちょうさ - [事務所統計調査], category : マーケティング -
Điều tra về khả năng chi trả
しんようしょうかい - [信用照会], category : 財政 -
Điều tra về thu nhập và chi tiêu trong gia đình
かけいちょうさ - [家計調査] -
Điều tra ý kiến của những độc giả
ちゅうもくりつちょうさ - [注目率調査], category : マーケティング -
Điều tra đơn lẻ
たんどくちょうさ - [単独調査], もなでぃっくちょうさ - [モナディック調査], category : マーケティング, category : マーケティング -
Điều tra độc lập
たんどくちょうさ - [単独調査], もなでぃっくちょうさ - [モナディック調査], category : マーケティング, category : マーケティング -
Điều trị
ちりょうする - [治療する], いする - [医する], ちゆ - [治癒], ちりょう - [治療], Điều trị cho người bệnh về đường... -
Điều tưởng tượng
かくう - [架空] -
Điều tất yếu
ひつよう - [必要] -
Điều tốt đẹp và điều xấu xa
せいだく - [清濁] -
Điều tội lỗi
ざいごう - [罪業] -
Điều xác thực
ポジチブ -
Điều ô nhục
くつじょく - [屈辱], đây là điều hết sức ô nhục: これってすごい屈辱, nỗi ônhục không thể quên: 耐え難い屈辱,... -
Điều đình
あっせん - [斡旋], あっせん - [斡旋する], だんごうする - [談合する], ちょうていする - [調停する], điều đình về... -
Điều đó
それ - [其れ] -
Điều đó có thể nói rằng...
といえる - [と言える] -
Điều đấy
それ - [其れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.