- Từ điển Việt - Nhật
Ống bô
Kỹ thuật
マフラー
- Category: 自動車
- Explanation: エンジンから出た排気ガス温度を下げ、一気に空気中に拡散させないことで騒音を防ぐ重要なパーツ。マフラー本体に至る途中のパイプ部分には有害物質を除去する触媒も組み込まれている。
Xem thêm các từ khác
-
Ống nối
アダプター, スリーブ, ソケット, ニップル, フィラパイプ, フェルール, マフ -
Ống xả
はいきかん - [排気管] - [bÁi khÍ quẢn], エキゾーストパイプ, ディスチャージパイプ, はいきパイプ - [排気パイプ],... -
Ợ
ゲップする, おくび, げっぷ, ợ hơi bia: ビールのげっぷ, ợ hơi sau khi ăn: 食後のげっぷ, ợ mùi trứng: 卵のにおいのするげっぷ,... -
Ụ
マウンド, つか - [塚], ドック -
Ủ
おおう - [覆う], アニーリング, かもす - [醸す], じょうせい - [醸成する], つつむ - [包む], ủ theo chu kỳ: サイクル・アニーリング,... -
Ủi
アイロン, tôi đã ủi quần áo: 服にアイロンをかけた, tommy, cậu phải ủi cái áo sơ mi đó. nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない,... -
Ủng
ながぐつ - [長靴], ブート -
Ủy ban kinh tế châu Âu
よーろっぱけいざいいいんかい - [ヨーロッパ経済委員会], category : 対外貿易 -
Ủy quyền
いしょく - [委嘱する], いにん - [委任], けんげんをあたえる - [権限を与える], ủy quyền: 権限を委嘱する, ủy nhiệm... -
Ứ
ていたいする - [停滞する], たまりみず - [たまり水], たいりゅうする - [滞留する] -
Ứa ra
にじみでる - [にじみ出る] -
Ức
きおく - [記憶], おく - [億] -
Ứng
まえばらいする - [前払いする], はんのうする - [反応する], てきおうする - [適応する], おうずる - [応ずる] -
Ứng dụng
アプリ, アプライ, うんよう - [運用する], おうよう - [応用], おうよう - [応用する], おうようする - [応用する], ようと... -
Ứng viện
おうえん - [応援] -
Ừ
まあ, はい, うん, ええ, ừ, bộ phim sẽ bắt đầu sau 20 phút nữa: うん、あと20分で映画が始まるから, ừ, jenny đã gọi... -
Ừng ực
ぐいぐい, がぶがぶ, tu rượu (ừng ực) hết chén này đến chén khác: 酒をぐいぐい飲む, uống bia ừng ực.: ビールを~(と)飲む。,... -
Ọc ạch
どくどく, がぶがぶ, bục ọc ạch quá: 腹ががぶがぶだ -
Ờ
ええと, ううん, ờ, 8 đô phải không: ええと、8ドルだね -
Ị
うんこ, đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị): うんこをする
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.