- Từ điển Việt - Nhật
Ốp ván
Kỹ thuật
バッテン
Xem thêm các từ khác
-
Ợ chua
おくび, ợ chua thường xuyên: 頻繁なおくびを伴って -
Ợ hơi
げっぷ, ゲップする, ợ hơi bia: ビールのげっぷ, ợ hơi sau khi ăn: 食後のげっぷ, ợ hơi mùi trứng: 卵のにおいのするげっぷ,... -
Ụ khô
ドライドック -
Ụ kiến
ありづか - [蟻塚] -
Ụ nổi
うきどっく - [浮きドック], フロートドック -
Ụ tàu
ドック -
Ụ đỡ
サポート -
Ủ dột
ふさぐ - [塞ぐ], うっとうしい - [鬱陶しい], うれい - [愁い], がっくり, がっくりする, so vai ủ dột: がっくり(と)肩を落とす -
Ủ rũ
むっつり, ふにゃふにゃ, なんじゃく - [軟弱], うっとうしい - [鬱陶しい], ぐんにゃり, ふさぎこむ - [ふさぎ込む] -
Ủ thép
アニーリング -
Ủ ê
くもる - [曇る], つんつん, có chuyện lo lắng nên mặt mày ủ ê: 心配事で顔色が曇っている -
Ủ ấp
つつむ - [包む], おおう - [覆う] -
Ủi (quần áo)
アイロン, アイロン, tommy, cậu phải ủi cái áo sơ mi đó. nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない,... -
Ủng cao su
ごむながぐつ - [ゴム長靴] -
Ủng hộ
ようりつ - [擁立], ようご - [擁護], もちこたえる - [持堪える], しじ - [支持する], しえん - [支援する], さんせい -... -
Ủy ban
いいんかい - [委員会], ủy ban kiểm tra: 試験委員(会), ủy ban tổ chức giải bóng đá fifa 2002: 2002年ワールドカップ韓国組織委員会,... -
Ủy ban Bảo vệ Nhà báo
じゃーなりすとほごいいんかい - [ジャーナリスト保護委員会] -
Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
おうしゅうでんきぎじゅつひょうじゅんかいいんかい - [欧州電気技術標準化委員会] -
Ủy ban Châu Âu về tiêu chuẩn hóa kỹ thuật điện
おうしゅうでんきぎじゅつひょうじゅんかいいんかい - [欧州電気技術標準化委員会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.