- Từ điển Việt - Nhật
Ủy ban Châu Âu về tiêu chuẩn hóa kỹ thuật điện
exp
おうしゅうでんきぎじゅつひょうじゅんかいいんかい - [欧州電気技術標準化委員会]
Xem thêm các từ khác
-
Ủy ban Chính sách Kinh tế
けいざいせいさくいいんかい - [経済政策委員会], Ủy ban chính sách kinh tế quốc tế.: 国際経済政策委員会 -
Ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng
こようきかいきんとういいんかい - [雇用機会均等委員会] -
Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia
国家財務監査委員会 -
Ủy ban Hợp tác Phát triển
こくさいえんじょいいんかい - [国際援助委員会] -
Ủy ban Kinh tế
けいざいいいんかい - [経済委員会], Ủy ban kinh tế châu Âu: 欧州経済委員会, Ủy ban kinh tế thương mại hợp tác nhật... -
Ủy ban Kinh tế Châu Phi
あふりかけいざいいいんかい - [アフリカ経済委員会], tiền hỗ trợ của Ủy ban kinh tế châu phi: アフリカ経済委員会の寄付金 -
Ủy ban Kinh tế Châu Á và Viễn đông
あじあきょくとうけいざいいいんかい - [アジア極東経済委員会], category : 対外貿易 -
Ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc
こくれんおうしゅうけいざいいいんかい - [国連欧州経済委員会] -
Ủy ban Kinh tế Trung đông
ちゅうとうけいざいいいんかい - [中東経済委員会], category : 対外貿易 -
Ủy ban Kinh tế Xã hội Châu Á và Thái bình dương (ESCAP)
あじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい - [アジア太平洋経済社会委員会], category : 対外貿易 -
Ủy ban Kinh tế châu Âu
おうしゅうけいざいいいんかい - [欧州経済委員会] -
Ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh
ちゅうなんべいかりぶけいざいいいんかい - [中南米カリブ経済委員会] -
Ủy ban Kinh tế và Xã hội
けいざいしゃかいいいんかい - [経済社会委員会], Ủy ban kinh tế và xã hội liên hợp quốc châu Á thái bình dương: 国連アジア太平洋経済社会委員会,... -
Ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương
こくれんあじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい(えすかっぷ) - [国連アジア太平洋経済社会委員会(エスカップ)],... -
Ủy ban Năng lượng Nguyên tử
げんしりょくちょう - [原子力庁] -
Ủy ban Phụ nữ Châu Á
あじあじょしろうどうしゃいいんかい - [アジア女子労働者委員会] -
Ủy ban Quốc gia Dân chủ
みんしゅとうぜんこくいいんかい - [民主党全国委員会] -
Ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do
じょうほうしょりとじゆうについてのこっかいいんかい - [情報処理と自由についての国家委員会] -
Ủy ban Thương mại Chicago
しかごしょうひんとりひきじょ - [シカゴ商品取引所] -
Ủy ban Thương mại và Môi trường
かんきょうとぼうえきにかんするいいんかい - [環境と貿易に関する委員会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.