- Từ điển Việt - Nhật
Ổn định
Mục lục |
adj
てがたい - [手堅い]
しっかり - [確り]
さだまる - [定まる]
- Gần đây thời tiết không ổn đinh.: 最近は天気が定まらない。
いってい - [一定] - [NHẤT ĐỊNH]
- Đặc trưng chủ yếu của thể rắn đó là có hình dạng cố định: 固体の主要な特徴は、形状が一定であることです
- Giữ cho nhiệt độ trong phòng ổn định: 室内の温度を一定に保つ
あんてい - [安定]
- xúc tiến việc vận hành và xây dựng một cách hiệu quả và ổn định: 効率的で安定的な~の運用と建設を促進する
- đảm bảo duy trì một thị trường năng lượng công bằng, hiệu quả và ổn định: 公平で効率的かつ安定的なエネルギー市場を確保する
- đảm bảo môi trường kinh tế vĩ mô ổn định: 安定的なマクロ経済環境を確保する
- phát triển
あんてい - [安定]
- có liên quan đến sự ổn định của Châu Á: アジアの安定につながる
- là hết sức quan trọng đối với sự ổn định của khu vực này: この地域の安定にとって極めて重要である
- trao đổi về vấn đề hòa bình và ổn định của ~: ~の平和と安定について議論する
あんてい - [安定]
- ổn định giá cả tại những đất nước chịu nhiều ảnh hưởng của cơn khủng hoảng: 危機の最も大きな影響を受けた国々における為替相場の安定
あんてい - [安定する]
- công việc ổn định: ~ した仕事
きゅうしゃ - [廐舎] - [CỨU XÁ]
こうじょう - [恒常]
- Giả định bất biến (không đổi): 恒常仮定
- Giá đôla không đổi (ổn định): 恒常価値ドル
- Cơ thể con người có thể duy trì tính ổn định tương đối: 人間の体は相対的な恒常性を保つことができる
Tin học
ていじょうせい - [定常性]
Xem thêm các từ khác
-
Ổn định giá cả thị trường
しじょうかかくをあんていさせる - [市場価格を安定させる] -
Ổn định hối đoái
かわせのあんてい - [為替の安定] -
Ổn định tiền tệ
つうかあんてい - [通貨安定], つうかのあんてい - [通貨の安定], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ổn định tỷ giá
かわせのあんてい - [為替の安定] -
Ễnh ương
とのさまがえる - [殿様蛙] - [ĐiỆn dẠng oa] -
試掘
khoan thăm dò, đào thăm dò -
Từ điển Việt Nhật
, từ điển việt nhật -
Dớp
Thông dụng: Danh từ: 不運, 不幸, 不遇, cái dớp, điều bất hạnh,... -
Amíp
アメーバ, tế bào của amíp: アメーバの細胞 -
Amôniác
アンモニア -
Anh em cùng cha khác mẹ
いぼきょうだい - [異母兄弟] -
Anốt
アノード -
Bao lần
なんかい...しても, なんかい - [何回] -
Biến
へんかする - [変化する], きけん - [危険], きえる - [消える], かくれる, へんりょう - [変量] -
Biến chế
へんけいする - [変形する], かこうする - [加工する] -
Biến dạng
バリエーション, へんけい - [変形する], へんしん - [変身する], へんぼう - [変貌する], へんけい - [変形], biến dạng... -
Biến dịch
かいへん - [改変] -
Biến hóa
へんかする - [変化する] -
Biến số
へんすう - [変数], category : マーケティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.