- Từ điển Việt - Nhật
Biến dạng
Mục lục |
n
バリエーション
へんけい - [変形する]
- Biến dạng khi bị đốt nóng.: 加熱すると変形する
- Có thể biến dạng do trải qua một thời gian dài.: 長期間にわたって変形する
へんしん - [変身する]
- biến thành quỷ ăn thịt người: 人肉食鬼に変身する
- biến mình thành một ngôi sao sáng chói: 晴れやかなスターに変身する
へんぼう - [変貌する]
Kỹ thuật
へんけい - [変形]
- Explanation: 熱または圧力を加えて変形したとき
Xem thêm các từ khác
-
Biến dịch
かいへん - [改変] -
Biến hóa
へんかする - [変化する] -
Biến số
へんすう - [変数], category : マーケティング -
Biến thể
けいたいをかえる - [形態を変える], バリエーション -
Biến tĩnh
せいてきへんすう - [静的変数] -
Biển
かいよう - [海洋], うみ - [海], タリー, hợp chất hóa học được tạo thành từ những sinh vật biển: 海洋(生)物から作られた化合物,... -
Biển số
ナンバープレート, category : 自動車, explanation : クルマの前後に付いている識別板。登録地や車種区分などが記されており、原則的に同じ車種で同じナンバーはない。 -
Biển tên
ひょうさつ - [表札], ひょうさつ - [標札] -
Biển Đỏ
こうかい - [紅海] - [hỒng hẢi] -
Biển động
なみだつうみ - [波立つ海] - [ba lẬp hẢi], mặt biển nổi sóng bất thường: 不規則に波立つ海面 -
Biểu
ひょう - [表], チャート -
Biện chứng
べんしょうてき - [弁証的], しょうめいする - [証明する] -
Buông thả
じゆうにする - [自由にする], かんだい - [寛大] -
Buồn
ねさびしい - [寝淋しい] - [tẨm lÂm], センチメンタル, センチ, しげきする - [刺激する], さびしい - [寂しい] - [tỊch],... -
Buồng
しつ - [室], なかじきり - [中仕切り] - [trung sĨ thiẾt], ふさ, へや - [部屋], キャビン, キャブ, チャンバ, ルーム -
Buồng giấy
じむしつ - [事務室] -
Buồng nhỏ
ブース -
Bà
レディー, レディ, ミセス, ミズ, マダム, ばあちゃん, ばあさん - [婆さん], そぼ - [祖母], じょし - [女史], しゅくじょ... -
Bà góa
かんか - [鰥寡] - [* quẢ], bà góa đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない -
Bài
か - [課], ngày mai sẽ học bài 10.: 明日は第10課を習う。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.