- Từ điển Việt - Nhật
Ủy ban Kinh tế châu Âu
Kinh tế
おうしゅうけいざいいいんかい - [欧州経済委員会]
Xem thêm các từ khác
-
Ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh
ちゅうなんべいかりぶけいざいいいんかい - [中南米カリブ経済委員会] -
Ủy ban Kinh tế và Xã hội
けいざいしゃかいいいんかい - [経済社会委員会], Ủy ban kinh tế và xã hội liên hợp quốc châu Á thái bình dương: 国連アジア太平洋経済社会委員会,... -
Ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương
こくれんあじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい(えすかっぷ) - [国連アジア太平洋経済社会委員会(エスカップ)],... -
Ủy ban Năng lượng Nguyên tử
げんしりょくちょう - [原子力庁] -
Ủy ban Phụ nữ Châu Á
あじあじょしろうどうしゃいいんかい - [アジア女子労働者委員会] -
Ủy ban Quốc gia Dân chủ
みんしゅとうぜんこくいいんかい - [民主党全国委員会] -
Ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do
じょうほうしょりとじゆうについてのこっかいいんかい - [情報処理と自由についての国家委員会] -
Ủy ban Thương mại Chicago
しかごしょうひんとりひきじょ - [シカゴ商品取引所] -
Ủy ban Thương mại và Môi trường
かんきょうとぼうえきにかんするいいんかい - [環境と貿易に関する委員会] -
Ủy ban Thể thao Úc
ごうしゅうすぽーついいんかい - [豪州スポーツ委員会] -
Ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em
おかあさんおよびこどもほごいいんかい - [お母さん及び子供保護委員会] -
Ủy ban bảo vệ hòa bình
へいわほえいいいんかい - [平和保衛委員会] -
Ủy ban chuyên chở an toàn quốc gia
こっかゆそうあんていいいんかい - [国家輸送安全委員会] -
Ủy ban chính sách
せいさくいいんかい - [政策委員会], category : 経済, explanation : 経済や金融システムの安定を主な目的としている「日本銀行」の、最高意志決定機関。構成員は全員、国会の同意によって内閣が任命する。///公定歩合の操作などを審議する「金融政策決定会合」と、その他の事項を審議する「通常会合」の2種類の会合が、原則、定期的に行われている。,... -
Ủy ban chấp hành
しっこういいんかい - [執行委員会] -
Ủy ban chấp hành trung ương đảng
とうのちゅうおういいんかい - [党の中央委員会] -
Ủy ban các Quyền liên quan khác
ほうそうとじんけんなどけんりにかんするいいんかい - [放送と人権等権利に関する委員会] -
Ủy ban cải cách
, 発展改革委員会(はってんかいかくいいんかい) -
Ủy ban cố vấn cho điện thoại và thư tín quốc tế-CCITT
こくさいでんしんでんわしもんいいんかい - [国際電信電話諮問委員会] -
Ủy ban dân tộc và miền núi
しょうすうみんぞくおよびさんちいいんかい - [少数民族及び山地委員会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.