- Từ điển Việt - Nhật
Amoni (hóa học)
n
アンモニウム
Xem thêm các từ khác
-
Amoniac
にょうさん - [尿酸] -
Amonit
アンモナイト, vỏ của amonit : アンモナイトの殻 -
Ampe (đơn vị thể hiện cường độ dòng điện)
アンペア, Đơn cực của bu lông ~ với dòng định pha ~ ampe: _アンペアの調整電流で_ボルトの単極, ampe kế: アンペア時計 -
Ampli
アンプ -
Ampli tương tự
アナログしゅつりょくチャネルぞうふくき - [アナログ出力チャネル増幅器] -
An-bum
アルバム -
An-bum ca nhạc
アルバム -
An-fa
アルファ -
An-đê-hit
アルデヒド, an-đê-hit vitamin a: ビタミンaアルデヒド, an-đê-hit đường: 糖アルデヒド, axit an-đê-hit : アルデヒド酸 -
An bom
アルバム -
An bài
まえもってさだめる - [前もって定める], うんめいづける - [運命付ける], số phận hẩm hiu được an bài ngay từ đầu:... -
An cư
あんじゅう - [安住する] -
An dưỡng
きゅうよう - [休養], bệnh nhân hiện đang an dưỡng: 休養している患者 -
An nghỉ
えいみんする - [永眠する], えいみん - [永眠する], nơi an nghỉ: 永眠の地, an nghỉ lúc hưởng thọ 80 tuổi: 80歳で永眠した -
An nhàn
きらく - [気楽], あんかん - [安閑], cuộc sống an nhàn (thư thái): 気楽な生活, sống một cuộc sống an nhàn (thư thái):... -
An ninh
こうあん - [公安], セキュリティ, cảnh sát an ninh: 公安警察, cảnh sát an ninh: 公安警官, ủy ban an ninh: 公安委員会, an... -
An ninh công cộng
こうあん - [公安], duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安を維持する, luật lệ về an ninh công cộng (trật tự... -
An ninh dữ liệu
データきみつせいほご - [データ機密保護] -
An ninh hệ thống máy tính
けいさんきシステムのあんぜんほご - [計算機システムの安全保護] -
An ninh hệ thống xử lý dữ liệu
データしょりシステムのあんぜんほご - [データ処理システムの安全保護]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.