Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

An ninh công cộng

n, exp

こうあん - [公安]
Duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安を維持する
Luật lệ về an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安条例
Lật ngược tiền đề cơ bản về an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安への基本前提を覆す

Xem thêm các từ khác

  • An ninh dữ liệu

    データきみつせいほご - [データ機密保護]
  • An ninh hệ thống máy tính

    けいさんきシステムのあんぜんほご - [計算機システムの安全保護]
  • An ninh hệ thống xử lý dữ liệu

    データしょりシステムのあんぜんほご - [データ処理システムの安全保護]
  • An ninh vật lý

    ぶつりてきあんぜんほご - [物理的安全保護]
  • An toàn

    あんぜん - [安全], セーフ, だいじょうぶ - [大丈夫], ぶなん - [無難], きみつほご - [機密保護], セキュリティ, càng...
  • An toàn chung (bảo hiểm)

    きょうどうあんぜん - [協働安全]
  • An toàn dữ liệu

    データきみつせいほご - [データ機密保護]
  • An toàn giao thông

    ロードホルディング
  • An toàn là trên hết

    あんぜんだいいち - [安全第一], セーフチーファースト
  • An toàn phóng xạ

    放射線の安全性
  • An toàn vật lý

    ぶつりてきあんぜんほご - [物理的安全保護]
  • An toạ

    ちゃくせき - [着席する], すわらせる - [座らせる], xin mời ông an toạ.: ご着席ください。
  • An tâm

    あんしん - [安心する], hãy yên tâm (an tâm), chúng tôi sẽ sửa cái máy này cho ông sớm nhất có thể: お客様の機械はできる限り早く修理致しますので、どうぞご安心ください,...
  • An tĩnh

    あんせいにする - [安静にする]
  • An vị

    すわらせる - [座らせる], いちする - [位置する], いち - [位置する]
  • An ủi

    いあん - [慰安], おちつかせる - [落ち着かせる], なぐさむ - [慰む], なぐさめる - [慰める], なだめる - [宥める], tìm...
  • Anarchie

    アナーキー
  • Ancaloit

    アルカロイド
  • Angiotensin chuyển đổi enzyme

    あんじおてんしんへんかんこうそ - [アンジオテンシン変換酵素], đo nồng độ angioténsin chuyển đổi enzyme trong máu:...
  • Anh

    ユー, ちょうけい - [長兄] - [trƯỜng huynh], かれし, おぬし - [お主], あんた, あなた - [貴方] - [quÝ phƯƠng], anh đã theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top