- Từ điển Việt - Nhật
Bác gái
n
はくぼ - [伯母] - [BÁ MẪU]
おば - [伯母] - [BÁ MẪU]
- tôi có cảm giác bác gái tôi vẫn đang nói chuyện với tôi từ thế giới bên kia: 伯母はあの世からでも私に語りかけてくれそうな気がする
Xem thêm các từ khác
-
Bác học
はくがく - [博学] -
Bác sĩ
おいしゃさん - [お医者さん], いしゃ - [医者], い - [医], tôi muốn trở thành bác sĩ: お医者さんになりたい, có rất... -
Bác sĩ thực tập
インターン, trước khi ai đó được công nhận là bác sĩ thì họ phải là bác sĩ thực tập nội trú: 正規の医者として認められるには、まず研修医[インターン]になる必要がある,... -
Bác sĩ đến khám tại gia
おうしん - [往診], thưa bác sĩ, bác sĩ có nghĩ rằng sẽ ngày càng khó mời bác sĩ đến khám tại gia không?: 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?,... -
Bác sỹ
ドクター, おいしゃさん - [お医者さん], いしゃ - [医者], いし - [医師], hỏi chẩn đoán của bác sỹ.: 医師の診断を仰ぐ -
Bác sỹ khoa mắt
がんかい - [眼科医], trong trường hợp khẩn cấp cần phải có đánh giá của bác sĩ khoa mắt: 緊急に眼科医による評価を必要とする,... -
Bác sỹ nha khoa
はいしゃ - [歯医者], しかい - [歯科医] -
Bác sỹ nội khoa
ないかい - [内科医] - [nỘi khoa y] -
Bác thợ cả
ししょう - [師匠] -
Bách
バッハ -
Bách chiến bách thắng
ひゃくせんひゃくしょう - [百戦百勝] - [bÁch chiẾn bÁch thẮng] -
Bách hóa
ひゃっかてん - [百貨店], category : 対外貿易 -
Bách hóa tổng hợp
デパート, デパート, category : 対外貿易 -
Bách khoa
こうか - [工科] - [cÔng khoa], trường đại học bách khoa hà nội: ハノイ工科大学 -
Bách niên giai lão
かいろうどうけつ - [偕老同穴] - [giai lÃo ĐỒng huyỆt], ước hẹn bách niên giai lão (hẹn thề cho tới khi đầu bạc răng... -
Bách phân
せっし - [摂氏], センチグレード -
Bách tính
ひゃくしょう - [百姓] - [bÁch tÍnh] -
Bái kiến
はいけん - [拝見する] -
Bái lạy
れいはい - [礼拝する], ふす - [伏す], bái lạy: 伏してお願い申し上げる -
Bám
ステムはばせいごう - [ステム幅整合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.