- Từ điển Việt - Nhật
Bán hết sạch
v
うりきれる - [売り切れる]
- Trong một buổi sáng đã bán hết sạch: 午前中で売り切れる
- Bán hết sạch trong kì nghỉ cuối tuần.: 週末のうちに売り切れる
- vé của buổi hòa nhạc này đã được bán hết sạch: そのコンサートのチケットは売り切れた
- Bao đựng tiền lì xì cho năm mới đã bán hết sạch: お年玉年賀はがきは売り切れだ
- bổ sung số hàng dự trữ tron
Xem thêm các từ khác
-
Bán hết veo
うりきれる - [売り切れる], trong một buổi sáng đã bán hết veo: 午前中で売り切れる, bán hết trong kì nghỉ cuối tuần.:... -
Bán không chạy
にぶる - [鈍る], category : 財政 -
Bán kính
はんけい - [半径], えんのはんけい - [円の半径], はんけい - [半径], ラジアス, レディアス, category : 数学 -
Bán kính (tối thiểu) để quẹo xe được
ターニングラジアス -
Bán kính bụi cây
スクラブラジアス -
Bán kính cong
きょくりつはんけい - [曲率半径] -
Bán kính cong tại một phần cấu thành của
。。。こうせいぶぶんのきょくりつはんけい - [。。。構成部分の曲率半径] -
Bán kính cọ rửa
スクラブラジアス -
Bán kính góc
コーナはんけい - [コーナ半径] -
Bán kính i ôn
イオンはんけい - [イオン半径] -
Bán kính ion
イオンはんけい - [イオン半径], bán kính ion hiệu quả: 有効イオン半径 -
Bán kính quay
スイベリングラジアス -
Bán kính tối thiểu để quay xe
ミニマムターニングラジアス -
Bán kính uốn
まげけい - [曲げ径] -
Bán kính xoay
スイベリングラジアス -
Bán kết
じゅんけっしょう - [準決勝] -
Bán kỳ
はんき - [半期] -
Bán kỳ hạn
しょうらいばいばい - [将来売買], さきわたしはんばい - [先渡し販売], しょうらいばいばい - [将来売買], category :... -
Bán kỳ hạn (sở giao dịch)
さきわたしはんばい - [先渡し販売], category : 対外貿易 -
Bán lúa khi còn non
あおたがい - [青田買い] - [thanh ĐiỀn mÃi]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.