Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bánh xốp

Mục lục

n

スポンジケーキ
クラッカー
phết pho mát vào bánh xốp giòn: クラッカーにチーズを乗せる
tôi rất thích ăn pho mát phết lên bánh xốp giòn: 私はクラッカーの上にチーズをのせて食べるのが大好きだ
nhà máy sản xuất bánh xốp giòn: クラッカー・ファクトリー
カステラ
bánh xốp cuộn: ロール・カステラ
ウェファ
ウエハース
ウェハー
ウェハ
người giao bánh xốp, bánh thánh: ウェハ・キャリア
một lát bánh xốp: ウェハ・チップ
bánh kem xốp: アイスクリーム・ ウェハ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top