- Từ điển Việt - Nhật
Bình minh
Mục lục |
n
よあけ - [夜明け]
ひので - [日の出]
- Trước khi phát minh ra điện rất nhiều người thức dậy khi mặt trời mọc và đi ngủ trước 8 giờ tối: 電灯の発明前は、多くの人が日の出とともに起きて、午後8時前には床についた
- Anh ấy muốn ngắm mặt trời mọc nên anh ấy đã thức dậy trước bình minh: 日の出を見たかった彼はちょうど夜明け前に起床した
にっしゅつ - [日出] - [NHẬT XUẤT]
ぎょうてん - [暁天]
あさやけ - [朝焼け] - [TRIỀU THIÊU]
- bình minh (bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên) khiến người chăn cừu lo lắng: 朝焼けは羊飼いの心配
あけがた - [明け方]
あかつき - [暁]
- Ta có thể nhìn thấy sao Kim trên bầu trời lúc bình minh.: 暁の空に金星が見える。
Xem thêm các từ khác
-
Bình minh ngày đầu năm
はつひので - [初日の出] - [sƠ nhẬt xuẤt], はつひ - [初日] - [sƠ nhẬt], chào đón binh minh năm mới: 初日の出を見る, tôi... -
Bình mực
カートリッジ -
Bình mực (bút máy, máy in)
カートリッジ, tháo trống mực (bình mực) máy in: プリント・カートリッジを取り外す, trống mực (bình mực) dùng cho... -
Bình một thăng
いっしょうびん - [一升瓶] -
Bình nghị
ひょうぎ - [評議] -
Bình nguyên
へいげん - [平原], のはら - [野原] -
Bình ngâm chiết
パーコレーター -
Bình ngưng hơi
ウォータチラ, チラー -
Bình nén khí
あっさくき - [圧搾器] -
Bình nước
みずがめ - [水がめ] -
Bình nạp khí
ばっきそう - [ばっ気槽] -
Bình nạp điện
アキュームレータ, bình nạp điện hơi nước.: 蒸気アキュームレータ -
Bình pha
パーコレーター -
Bình phong
ふすま -
Bình phun
ふんむき - [噴霧器], スプレー, きりふき - [霧吹], エアゾール, エアロゾル, phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.:... -
Bình phương
へいほう - [平方], にじょう - [二乗] - [nhỊ thỪa], じじょう - [二乗], スクエア, スケヤ, スコア, へいほう - [平方],... -
Bình phản ứng
リアクタ -
Bình phản ứng giàu
リッチリアクタ -
Bình phản ứng nghiêng
リーンリアクタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.