- Từ điển Việt - Nhật
Bình quyền
exp
どうけん - [同権]
けんりのへいとう - [権利の平等]
Xem thêm các từ khác
-
Bí
ひょうたん - [瓢箪], とうなす - [唐茄子] - [ĐƯỜng ? tỬ], うり - [瓜] - [qua], dưa là tên gọi chung của dưa chuột,... -
Bính
へい - [丙] - [bÍnh] -
Bít
みっぺいする - [密閉する], ふさぐ - [塞ぐ], つまる - [詰まる], コーク, ビット, bít kín khe hở: すき間をふさぐ, explanation... -
Bó
そくばくする - [束縛する], けっそく - [結束する], たば - [束] - [thÚc], たばねる - [束ねる], わ - [把], バンドル, だきあわせではんばい... -
Bó sát
フィットした, タイト, Áo dài hà nội thì không bó sát, vạt ngắn. ngược lại, áo dài sài gòn bó sát vạt dài.: ハノイのアオザイは体にフィットしてなく丈が短い。逆に、サイゴンのアオザイは体にフィットしていて丈が長い。,... -
Bón
えさをやる - [餌をやる], こやす - [肥やす], せひする - [施肥する], べんぴ - [便秘], ほいくする - [哺育する], bón... -
Bóng bẩy
きれい - [奇麗], lược bỏ những ngôn từ bóng bẩy: きれいごと言わなくてもいいよ -
Bóp chặt
にぎりしめる - [握り締める], vươn qua bàn và nắm chặt tay của ai đó: テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める,... -
Bôi
ぬる - [塗る], とふする - [塗布する], けす - [消す], bôi thuốc lên người: 体に薬を塗る -
Bông
わた - [綿], もめん - [木綿], めん - [綿], ほん - [本], ほさき - [穂先], ほ - [穂], cuộn bông: 巻き綿, nút bông vào tai:... -
Bông lơn
じょうだん - [冗談], おどける -
Bú
すう - [吸う], ちちをすう - [乳を吸う], ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う], わぐち -
Búa
ハンマー, トンカチ, つち - [槌], グー, かなづち, かなづち - [金槌] - [kim chÙy], ハマー, ハンマー, anh đưa cho tôi cái... -
Búi
ふさ - [房], たば - [束] - [thÚc] -
Bún
ビーフン -
Búng
はじく - [弾く] -
Băm
にくをひく - [肉を挽く], さいへんにする - [細片にする], きる - [切る], ハッシュしょり - [ハッシュ処理], はっしゅほう... -
Băng
れいとうする - [冷凍する], ほうたい - [包帯], ひょうけつする - [氷結する], テープ, こおり - [氷], こおらせる - [凍らせる],... -
Băng bó
ほうたい - [包帯する], しばる - [縛る], băng bó vết thương cho cầm máu: きず口を縛って止血する -
Băng cốc
バンコク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.