- Từ điển Việt - Nhật
Bản đồ thiên thể
exp
てんたいず - [天体図] - [THIÊN THỂ ĐỒ]
- bản đồ thiên thể là bản đồ bề mặt của 1500 ngôi sao sáng nhất trong vòng 250 năm ánh sáng: この天体図は、250光年以内で最も明るい1500の星々の平面図です
- trên thực tế bản đồ thiên thể của các chòm sao được biết đến qua việc gắn liền với các tên của nhà khoa học: 実際の星座の天体図は学名をクリックすること
Xem thêm các từ khác
-
Bản đồ thời tiết
てんきず - [天気図] - [thiÊn khÍ ĐỒ], lập bản đồ thời tiết: 天気図作成, phân tích bản đồ thời tiết: 天気図分析 -
Bản đồ án
ドラーフト -
Bản đồ điều khiển
ドライブマップ -
Bản đồ đường cao tốc
ハイウェイマップ -
Bản đồ đường mức
とうこうせんず - [等高線図] -
Bản đồ đường đi
ロードマップ -
Bản đồ địa chính
こうず - [公図] - [cÔng ĐỒ] -
Bản địa hóa
げんちか - [現地化] -
Bản ước lượng
みつもりしょ - [見積書] -
Bản ước tính
みつもりしょ - [見積書] -
Bảng (hiệu)
プレート -
Bảng 50 phát âm tiếng Nhật
ごじゅうおんじゅん - [五十音順], theo bảng chữ cái tiếng nhật: 五十音順に -
Bảng biểu
ひょう - [表] -
Bảng biểu tượng
シンボルテーブル -
Bảng báo thay cầu thủ
こうたいボード - [交代ボード] -
Bảng băm
ハッシュテーブル -
Bảng bảo trì
ほしゅぱねる - [保守パネル], ほしゅばん - [保守盤] -
Bảng chi tiết
めいさいしょ - [明細書] -
Bảng chia vùng
パーティションテーブル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.